Sử dụng từ điển tiếng Việt để tra nghĩa của các từ sau:
-vui vẻ: ……………………………………………………………………………………
- vui tính: …………………………………………………………………………………..
- vui mừng: ………………………………………………………………………………...
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
- vui vẻ: có vẻ ngoài lộ rõ tâm trạng rất vui.
- vui tính: có tính luôn luôn vui vẻ, hay gây cười.
- vui mừng: rất vui vì được như mong muốn.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |