Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Anh - Lớp 8
16/10/2019 21:08:10

Nêu các công thức của các thì

Nêu các công thức thì hiện tại, hiện tại đơn, quá khứ , quá khứ đơn, thì tương lai , thì tương lai đơn, thì hiện tại hoàn thành
5 trả lời
Hỏi chi tiết
155
1
1
Bon
16/10/2019 21:12:28
HTĐ
-ĐT thường
  • Khẳng định:S + V_S/ES + O
  • Phủ định: S+ DO/DOES + NOT + V +O
  • Nghi vấn: DO/DOES + S + V+ O ?
-ĐT tobe
  • Khẳng định: S+ AM/IS/ARE + O
  • Phủ định: S + AM/IS/ARE + NOT + O
  • Nghi vấn: AM/IS/ARE + S + O ?

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
1
Nguyễn Minh Anh
16/10/2019 21:14:10
* Hiện tại đơn :
(+) S + V / V(s/es)
(-) S + don't / doesn't + V
(?) Do / Does + S + V ?
* Qúa khứ đơn :
(+) S + Ved/ cột 2
(-) S + didn't + V
(?) Did + S + V ?
* Tương lai đơn :
(+) S + will + V
(-) S + won't + V
(?) Will + S + V ?
* Hiện tại hoàn thành :
(+) S + have / has + VpII
(-) S + haven't / hasn't + VpII
(?) Have / has + S + VpII ?
 
1
1
Bon
16/10/2019 21:15:17
HTTD
  • Khẳng định: S +am/ is/ are + V_ing + O
  • Phủ định: S + am/ is/ are+ not + V_ing + O
  • Nghi vấn:Am/is/are+S + V_ing+ O ?
QKĐ
Khẳng định:S + was/were + V2/ED + O
Phủ định: S + was/were + not+ V2/ED + O
Nghi vấn: Was/were+ S + V2/ED + O ?
2
0
Anzu
16/10/2019 22:00:25
Thì hiện tại đơn
Công thức thì hiện tại đơn đối với động từ thường
  • Khẳng định:S + V_S/ES + O
  • Phủ định: S+ DO/DOES + NOT + V(Infinitive) +O
  • Nghi vấn: DO/DOES + S + V (Infinitive)+ O ?
Công thức thì hiện tại đơn đối với động từ Tobe
  • Khẳng định: S+ AM/IS/ARE + (an/a/the) N(s)/ Adj
  • Phủ định: S + AM/IS/ARE + NOT + (an/a/the) N (s)/ Adj
  • Nghi vấn: AM/IS/ARE + S + (an/a/the) N (s)/ Adj
Thì hiện tại tiếp diễn
  • Khẳng định: S + is/ am/ are + V_ing + O (
  • Phủ định: S+ is/ am/ are + NOT + V_ing + O
  • Nghi vấn: Is/ am/ are + S+ V_ing + O
Thì hiện tại hoàn thành
  • Khẳng định: S + have/ has + Past participle (V3) + O.
  • Phủ định: S + have/ has + NOT+ Past participle (V3) + O.
  • Nghi vấn: Have/ has +S+ Past participle (V3) + O?
2
0
Anzu
16/10/2019 22:05:21
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
  • Khẳng định: S has/have + been + V_ing + O
  • Phủ định: S+ hasn’t/ haven’t+ been+ V-ing + O
  • Nghi vấn: Has/have+ S+ been+ V-ing + O?
Quá khứ đơn
Với động từ thường:
  • (Khẳng định): S + V(past)+ O
  • (Phủ định): S + DID+ NOT + V (infinitive) + O
  • (Nghi vấn): DID + S+ V (infinitive)+ O ?
Với động từ Tobe:
  • (Khẳng định): S + WAS/WERE + (an/a/the) + N(s)/ Adj
  • (Phủ định): S+ WAS/ WERE + NOT + (an/a/the) + N(s)/ Adj
  • (Nghi vấn): WAS/WERE + S+ (an/a/the) + N(s)/ Adj?
Quá khứ tiếp diễn
  • Khẳng định: S + was/were + V_ing + O
  • Phủ định: S + wasn’t/weren’t+ V-ing + O
  • Nghi vấn: Was/Were + S+ V-ing + O?
Quá khứ hoàn thành
  • Khẳng định: S + had + V3/ED + O
  • Phủ định: S + had+ not + V3/ED + O
  • Nghi vấn: Had +S + V3/ED + O ?

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng bạn bè học sinh cả nước, đến LAZI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo