Sắp xếp các từ bị sáo chộn
1.
you/practise/table tennis/How often/do/playing
......................................................?
2.
the match/win/your team/Did/last Sunday
........................................................?
3.
arrive/the stadium/at/What time/you/did
?
..............................................4.
play/games/your family/Does/sometimes/together
?
5.
you/play/Did/were/when you/marbles/usually/small
?
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |