LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the sentences


1. He always ……………………………………………….………………….to school on time. (go)

2. The children …………………………………....…………………………at this time yesterday (swim)

3. We ………………………………………………….………..………………  that film (already/ see)

4. She …………………………………………………..…………………. this shirt yesterday. (buy)

5. Look! The students …………………….……………………………………….in the rain. (play)

6. I ……………………………………………………….…… at home tomorrow. (stay)

7. Hoai …………………………………………………….. English every day. (study)

8. Mr Tien …………………………………………………..a document now. (type)

9. The Pikes …………………………………………………in New York for 20 years. (live)

10. He …………………………………………………….. a letter last week. (send)

11. She ……………………………………………………….the clothes four times a week. (wash)

12. We always ………………………………………………………after dinner. (watch)

13.They ……………………………………………………..their work yet. ( not finish)

14. They …………………………………………………..a car before they got married. (buy)

15. The students …………………………………………………English at present (learn)

16. She …………………………………………………….. the meal at that time. (cook)

17. ………………………….you ever………………………turkey ? (eat) (turkey: gà Tây)

18. He …………………………………………..her last week.(not visit)

19. She ………………………………………………the floor every day. (clean)

20. We ………………………………………………………since 7 o,clock. (learn).

21. Nam …………………………………………………….a letter from his penpal. (just/ receive)

22. This is the most interesting film I ………………………………………………. (see)

23. That boy …………………………………………… at the moment. (sleep)

24. Miss Hoa ……………………………………………………to Phan Thiet two days ago. (go)

25. We ……………………………………………………..our homework every day. (do)

 

2 trả lời
Hỏi chi tiết
920
2
0
bảo nguyễn
11/08/2021 11:14:17
+5đ tặng
goes
swam
already saw
bought
are playing

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
ɴᴏᴄᴄᴀ ᴍɪᴇ
11/08/2021 11:18:59
+4đ tặng
1. goes
2. swam
3.already seen
4. bought
5.are playing
6. will stay
7. studies
8. is typing
9. lived
10. sent
11. washed
12. watches
13. haven't finished
14. buy
15. are learning
16. is cooking
17. have, eaten
18. didn't visit
19. cleans
20. have learned
21. just receive
22. see
23. is slepping
24. have gone
25. does
26. 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư