Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

I wish he ____ here now (be)

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
1. I wish he
here now. (be)
2. She wishes you
better. (feel)
3. I wish that you
here yesterday. (be)
4. I wish he
he work tonight. (finish)
ww ww.
5. We wish you
tomorrow. (come)
6. She wishes she
the window last night. (open)
7. I wish you
earlier yesterday. (leave)
8. We wish they .....
withus last weekend. (come)
www
9. They wish he ....
with them the next day. (come)
10. They wish we
them some food yesterday. (give)
11. We wish you
yesterday. (arrive)
12. I wish I
.............. the answers. (not lose)
13. You wish you
what to do last year. (know)
14. I wish that he
us next year. (visit)
....
15. She wishes that she ..
at home now. (be)
3 trả lời
Hỏi chi tiết
2.812
1
0
Anh Thư
29/09/2021 17:41:06
+5đ tặng

1. were

2. felt

3. had been

4. would finish

5. would come

6. had

7. had left

8. had come

9. would come

10. had given

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
3
0
Wow
29/09/2021 17:41:18
+4đ tặng

1. were 

2. felt 

3. had been 

4. would finish

5. would come 

6. had 

7. had felt 

8. had come 

9. would come 

10. had given 

11. had arrived 

12. hadn't lost

13. had known 

14. would visit

15. were 

2
0

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư