LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Hãy tìm 100 từ láy

Hãy tìm 100 từ láy
5 trả lời
Hỏi chi tiết
1.322
0
0
đinh trung kiên
29/11/2021 20:44:47
+5đ tặng
A
  • ái ngại
  • anh ánh
  • ào ào
  • áy náy
Ă
  • ăn năn
Â
  • âm ấm
B
  • bạc nhạc
  • bàn bạc
  • bảnh bao
  • bát ngát
  • bần thần
  • bâng khuâng
  • bập bẹ
  • bấp bênh
  • bập bềnh
  • bây bẩy
  • bầy hầy
  • bẽ bàng
  • be be
  • bẽn lẽn
  • béo bở
  • bép xép
  • bề bộn
  • bệ vệ
  • bềnh bồng
  • bì bà bì bõm
  • bĩ bàng
  • bì bõm
  • bìm bìm
  • bịt bùng
  • bỏ bê
  • bỏm bẻm
  • bon bon
  • bóng bảy
  • bong bóng
  • bồi hồi
  • bối rối
  • bôn chôn
  • bồn chồn
  • bồng bột
  • bông lông
  • bộp chộp
  • bỡ ngỡ
  • bơ phờ
  • bơ vơ
  • bờm xờm
  • bú dù
  • bụi bặm
  • bùi ngùi
  • bùi nhùi
  • bủn rủn
  • bụng nhụng
  • bung xung
  • bừa bãi
  • bức bách
  • bực bội
  • bươm bướm
  • bứt rứt
C
  • cà rá
  • canh cánh
  • cào cào
  • cau có
  • cáu kỉnh
  • càu nhàu
  • căm căm
  • cặm cụi
  • cằn nhằn
  • cầm cập
  • cầu cạnh
  • chà là
  • chan chứa
  • chang chang
  • chạng vạng
  • chạy chọt
  • chắc chắn
  • chăm chắm
  • chằm chằm
  • chằng chịt
  • chặt chẽ
  • chậm chạp
  • chần chừ
  • chập choạng
  • chập chờn
  • chập chững
  • chật vật
  • châu chấu
  • che chở
  • chen chúc
  • cheo leo
  • chễm chệ
  • chệnh choạng
  • chênh vênh
  • chích chòe
  • chiền chiền
  • chiều chuộng
  • chín chắn
  • chòng chành
  • chòng chọc
  • chong chóng
  • chót vót
  • chống chế
  • chồng ngồng
  • chới với
  • chơm chởm
  • chờn vờn
  • chũm chọe
  • chùn chụt
  • chuồn chuồn
  • chứa chan
  • chững chạc
  • chưng hửng
  • cỏn con
  • còng cọc
  • cót két
  • cọt kẹt
  • cộc cằn
  • cộc lốc
  • côi cút
  • cồm cộm
  • cồng kềnh
  • của cải
  • cúm núm
  • cun cút
  • cuồn cuộn
  • cuống cà kê
  • cuống cuồng
  • cứng cỏi
D
  • da dẻ
  • da diết
  • dã dượi
  • dai dẳng
  • dại dột
  • dan díu
  • dang dở
  • dành dành
  • dằng dặc
  • dắt díu
  • dầm dề
  • dần dần
  • dập dềnh
  • dập dìu
  • dậy dàng
  • dây dưa
  • dè dặt
  • dễ dãi
  • dễ dàng
  • dính dáng
  • dịu dàng
  • dìu dặt
  • dìu dịu
  • dõng dạc
  • dong dỏng
  • dồi dào
  • dồn dập
  • dông dài
  • dớ dẩn
  • dụ dỗ
  • du dương
  • dùng dằng
  • dửng dưng
Đ
  • đày đọa
  • đông đặc
  • đời đời
E
  • e dè
  • éc éc
  • ém dẹm
  • em em
  • ém nhẹm
  • en en
  • eo éo
  • èo èo
  • èo ẽo
  • eo sèo
Ê
  • ê ê
  • êm êm
  • ềnh ềnh
  • êu êu
G
  • gạ gẫm
  • gạch gạch
  • gai góc
  • gàn gàn
  • gan góc
  • gạn gùng
  • gánh gồng
  • gạt gẫm
  • gau gáu
  • gay gắt
  • gay go
  • gằm gằm
  • gắng gổ
  • gắng gượng
  • gặp gỡ
  • gắt gao
  • gắt gỏng
  • gầm gừ
  • gần gận
  • gần gũi
  • gần gụi
  • gân guốc
  • gấp gáp

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
afk
29/11/2021 20:47:25
+4đ tặng
bn đà người à bn 
100 từ cơ á tớ tìm cho vài từ ví dụ thui nha:
xanh xanh ,hay hay, học hành ,xào xạt ,........ 
đó thui còn mink chưa thấy đề nào mà ra đó học sinh thế này cả 
!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!
ok nha
0
0
^-^
29/11/2021 20:48:34
+3đ tặng
  • cà rá
  • canh cánh
  • cào cào
  • cau có
  • cáu kỉnh
  • càu nhàu
  • căm căm
  • cặm cụi
  • cằn nhằn
  • cầm cập
  • cầu cạnh
  • chà là
  • chan chứa
  • chang chang
  • chạng vạng
  • chạy chọt
  • chắc chắn
  • chăm chắm
  • chằm chằm
  • chằng chịt
  • chặt chẽ
  • chậm chạp
  • chần chừ
  • chập choạng
  • chập chờn
  • chập chững
  • chật vật
  • châu chấu
  • che chở
  • chen chúc
  • cheo leo
  • chễm chệ
  • chệnh choạng
  • chênh vênh
  • chích chòe
  • chiền chiền
  • chiều chuộng
  • chín chắn
  • chòng chành
  • chòng chọc
  • chong chóng
  • chót vót
  • chống chế
  • chồng ngồng
  • chới với
  • chơm chởm
  • chờn vờn
  • chũm chọe
  • chùn chụt
  • chuồn chuồn
  • chứa chan
  • chững chạc
  • chưng hửng
  • cỏn con
  • còng cọc
  • cót két
  • cọt kẹt
  • cộc cằn
  • cộc lốc
  • côi cút
  • cồm cộm
  • cồng kềnh
  • của cải
  • cúm núm
  • cun cút
  • cuồn cuộn
  • cuống cà kê
  • cuống cuồng
  • cứng cỏi
  • da dẻ
  • da diết
  • dã dượi
  • dai dẳng
  • dại dột
  • dan díu
  • dang dở
  • dành dành
  • dằng dặc
  • dắt díu
  • dầm dề
  • dần dần
  • dập dềnh
  • dập dìu
  • dậy dàng
  • dây dưa
  • dè dặt
  • dễ dãi
  • dễ dàng
  • dính dáng
  • dịu dàng
  • dìu dặt
  • dìu dịu
  • dõng dạc
  • dong dỏng
  • dồi dào
  • dồn dập
  • dông dài
  • dớ dẩn
  • dụ dỗ
  • du dương
  • dùng dằng
  • dửng dưng
0
0
Tôm
29/11/2021 20:49:42
+2đ tặng
xanh xanh , đỏ đỏ, vàng vàng , đen đen, sáng sáng, hồng hồng , lay lánh, lung linh, lấp lánh, tím tím , long lanh, bồn chồn , ..................
mik chỉ kể được đến đó thôi nha
 
2
0
Haraku Mio
29/11/2021 20:56:43
+1đ tặng
lung linh, lung lay, lấp ló, lập lò, lếu láo, lươn lẹo, núc ních, núng nính, tanh tác, lộp độp, cộc cộc, ào ào, tí tách, lách cách, tách tách, ti tí, lợn lòi, lăn lộn, hỗn hào, hồng hào, hống hách, vui vẻ, buồn bã, vu vơ, văn vẻ, vuốt ve, ghê gớm, con cá, cá cảnh, con cáo, con cú, lục cục, xịn xò, đăm đăm, lêu láo, liêu xiêu, tiêu biểu, bần bật, thăm thẳm, vi vu, vun vút, ha hả, oa oa, tích tắc, gâu gâu, nức nở, tức tưởi, rón rén, rực rỡ, nhảy nhót, ríu ran, nặng nề, chiêm chiếp, nho nhỏ, nhức nhối, khang khác, thâm thấp, chênh chếch, anh ách, nhẹ nhàng, nhẹ nhõm, xấu xa, xấu xí, nguệch ngoạc, tan tành, lách đách, bép xép, tan tác, nhỏ nhắn , nhỏ nhặt, lặt vặt, nhỏ nhẹ, nhỏ nhen, nhún nhảy, nhẹ nhàng, nhỏ nhoi, nho nhỏ, xộc xệch,  lập lòe, lòe loẹt, xanh xanh, đo đỏ, rộn rã, rộn ràng, rập rình, xa xôi, chen chúc, lanh chanh, ha ha, lanh lảnh, mềm mại, lù lù, mông lung, linh tinh, minh tinh, ngọt ngào, êm ả, mịn màng, tim tím, be bé, nho nhỏ, xinh xinh, lóng lánh, uốn éo

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Tiếng Việt Lớp 4 mới nhất
Trắc nghiệm Tiếng Việt Lớp 4 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư