Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Odd one out

giúp mình
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Exercise 1: Odd one out
C. cottage
C. road
C. pretty
C. early
C. fishing
C. go
C. played
C. prepared
C. Thailand
1.
A. flat
В. road
D. villa
B. house
B. bigger
B. usually
B. morning
2.
A. lane
D. street
A. quiet
A. always
A. swimming
A. watch
D. crowed
D. often
3.
4.
5.
D. surfing
6.
B. came
D. have
D. had
D. got
D. Tokyo.
7.
A. did
B. went
A. surfed
A. New York
B. played
B. Sydney
B. hard-working C. cruel
B. swing
B. quickly
8.
9.
A. gentle
A. move
A. quietly
A. Cinderella
A. train
A. sunbathe
16. A.cold
А. rain
10.
D. character
D. funny
D. loudly
D. fairy tales
D. countryside
11
C. roar
C. funny
C. Aladdin
C. scooter
C. trip
12.
13.
B. Doreamon
14.
B. underground
В. еxplore
B. summer
15.
D. build
D. spring
D. wind
D. chocolate
C. winter
B. windy
B. bakery
C. snow
C. theatre
C. fever
C, more expensive D. prettier
C. bottle
C. Aladdin
C. short story
C. bought
C. Watermelon
17.
A. post office
A. headache
20. A. busier
18.
B. sore throat
B. noisier
B. bar
B. Snow White
B. funny story
B. had
B. King Hung
19.
D. matter
D. packet
D. Princess Jasmine
D. book fair
D. went
D. Snow White
21. A. cartoon
22. A. Magic Lamp
23. A. fairy tale
24. A. read
25. A. An Tiem
Exercise 2 Cheese the werd that has the underlined part preneunced differently from the
2 trả lời
Hỏi chi tiết
816
0
0
Hương Giang
12/12/2021 13:04:51
+5đ tặng
14.D
15.C
16.A
17.B
18.D
19.D
20.C
21.A
22.A
23.D
24.D
Mik chỉ làm mấy câu k tô màu thoi nhé! Nhớ tặng điểm cho mik nha<3
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Ác Ma
08/05/2022 22:43:27

1. A. flat B. road C. cottage D. villa

2. A. lane B. house C. road D. street

3. A. quiet B. big C. pretty D. crowed

4. A. always B. usually C. early D. often

5. A. swimming B. morning C. fishing D. surfing

6. A. morning B. afternoon C. running D. evening

10. A. dance B. activity C. watch cartoon D. have nice food

11. A. watch B. came C. go D. have

12. A. did B. went C. played D. had

13. A. surfed B. played C. prepared D. got

14. A. morning B. day C. evening D. afternoon

15. A. New York B. Sydney C. Thailand D. Tokyo

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo