Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Correct the mistakes, if necessary

3 trả lời
Hỏi chi tiết
625
1
0
Hoàng Phương
23/09/2018 16:02:18
VIII.
73. to have --> having (vì sau enjoy)
74. to mend --> mending/ need to be mended
75. applying --> to apply (vì encourage someone to do sth)
76. TRUE
77. has hated --> hates
78. to work --> working (sau consider)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
BK Bamboo
23/09/2018 16:03:08
Sửa lỗi sai.
73. to have --> having (enjoy + ving)
74. to mend --> mending (need + ving --> bị động)
75. applying (encourage sb to do sth)
76. didn't finish --> hadn't finished (quá khứ hoàn thành)
77. has always hated --> always hates (hiện tại đơn)
78. to work --> working (would you consider ving)
1
0
Hoàng Phương
23/09/2018 16:06:41
IX.
79. Chọn C: nhấn âm 1
Còn lại nhấn âm 2
80. Chọn b: nhấn âm 2
CÒn lại nhấn âm 3
81. Chọn a: nhấn âm 2
Còn lại nhấn âm 3
82. Chọn d: nhấn âm 2
Còn lại nhấn âm 1
83. Chọn a: nhấn âm 3
Còn lại nhấn âm 2

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư