Trắc nghiệm: (2) (CH3[CH2]16COO)2Ca; | Gửi trắc nghiệm |
Nội dung bạn tìm "
(2) (CH3[CH2]16COO)2Ca;
" có trong những liên kết dưới đây, nhấp chuột để xem chi tiết:Cho các chất sau: (1) CH3[CH2]14COOCH2CH(OCO[CH2]16CH3)CH2OCO[CH2]14CH3; (2) (CH3[CH2]16COO)(Hóa học - Lớp 12)
Nguyễn Thu Hiền - 02/09 17:17:47