Trắc nghiệm: Chọn từ đồng nghĩa với từ gạch chân,Chọn từ đồng nghĩa với từ gạch chân: | Gửi trắc nghiệm |
Nội dung bạn tìm "
Chọn từ đồng nghĩa với từ gạch chân, Chọn từ đồng nghĩa với từ gạch chân:
" có trong những liên kết dưới đây, nhấp chuột để xem chi tiết:Chọn từ đồng nghĩa với từ gạch chân: One advantage of learning going digital is that students no longer have to carry the weight of papers and textbooks with them to school. (Tiếng Anh - Lớp 12)
CenaZero♡ - 07/09 17:58:25
Chọn từ đồng nghĩa với từ gạch chân: How are governments addressing the problem of inequality in wages? (Tiếng Anh - Lớp 12)
CenaZero♡ - 07/09 17:58:20
Chọn từ đồng nghĩa với từ gạch chân: The number of people who went to see that film increased rapidly. (Tiếng Anh - Lớp 12)
Trần Bảo Ngọc - 07/09 17:52:57
Chọn từ đồng nghĩa với từ gạch chân: Michael's leg is better now. He is relieved that he can play football again. (Tiếng Anh - Lớp 12)
Nguyễn Thị Nhài - 07/09 17:52:53
Chọn từ đồng nghĩa với từ gạch chân: There are streets in a city. There are roads between small towns. There are highways between important cities. (Tiếng Anh - Lớp 12)
Phạm Văn Phú - 07/09 17:52:52
Chọn từ đồng nghĩa với từ gạch chân: There are streets in a city. There are roads between small towns. There are highways between important cities (Tiếng Anh - Lớp 12)
Trần Bảo Ngọc - 07/09 17:52:48
Chọn từ đồng nghĩa với từ gạch chân: English and French are official languages in Canada. (Tiếng Anh - Lớp 12)
Tôi yêu Việt Nam - 07/09 17:52:30
Chọn từ đồng nghĩa với từ gạch chân: By inventing revolutionary new technologies, such a super intelligence might help us eradicate war, disease and poverty. (Tiếng Anh - Lớp 12)
Tôi yêu Việt Nam - 07/09 17:27:36