Trắc nghiệm: Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân,Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân: | Gửi trắc nghiệm |
Nội dung bạn tìm "
Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân, Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân:
" có trong những liên kết dưới đây, nhấp chuột để xem chi tiết:Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân: Lucy has just finished her A-levels and she has got a place at university, but she would really like a break from the academic world. Therefore, she decides to take a gap year and travel around the world. (Tiếng Anh - Lớp 12)
Nguyễn Thị Sen - 15/01 20:57:46
Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân: I keep stamps. However, I would not call myself an avid stamp collector. (Tiếng Anh - Lớp 12)
Tôi yêu Việt Nam - 15/01 20:57:32
Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân: Gagarin could have made another space flight if a tragic accident had not occurred. (Tiếng Anh - Lớp 12)
Phạm Minh Trí - 15/01 20:57:27
Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân: There’s a special at the airport where you can view aircraft taking off and landing. (Tiếng Anh - Lớp 12)
Nguyễn Thị Thảo Vân - 15/01 20:57:24
Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân: Coal burning releases a large amount of carbon dioxide into the atmosphere. (Tiếng Anh - Lớp 12)
Tôi yêu Việt Nam - 15/01 20:57:02
Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân: Their activities are not based on the ecotourism principles. (Tiếng Anh - Lớp 12)
Trần Đan Phương - 07/09/2024 18:00:14
Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân: Our country's natural and cultural potential for ecotourism is well known. (Tiếng Anh - Lớp 12)
Nguyễn Thu Hiền - 07/09/2024 18:00:14
Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân: This new invention is useful in the classroom because it can engage students and provide them with opportunities to communicate meaningfully. (Tiếng Anh - Lớp 12)
Nguyễn Thu Hiền - 07/09/2024 17:58:26
Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân: Women's salaries are becoming important to their household budgets. (Tiếng Anh - Lớp 12)
Nguyễn Thị Nhài - 07/09/2024 17:58:21
Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân: It is advisable that everyone in family shares the household duties. (Tiếng Anh - Lớp 12)
Nguyễn Thị Thương - 07/09/2024 17:58:17
Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân: Tet Holiday is the most important festival in Vietnam which takes place in late January or early February. (Tiếng Anh - Lớp 12)
Phạm Văn Bắc - 07/09/2024 17:53:39
Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân: In the future, fathers may be externally employed or stay at home and look after their children. (Tiếng Anh - Lớp 12)
Đặng Bảo Trâm - 07/09/2024 17:31:33
Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân: The emblem of the Association of Southeast Asian Nations was designed basing on rice - the most important crop for the Southeast Asian people. (Tiếng Anh - Lớp 12)
Trần Đan Phương - 07/09/2024 17:31:32
Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân: The government has raised the national minimum wage. (Tiếng Anh - Lớp 12)
Nguyễn Thị Thương - 07/09/2024 17:31:18
Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân: How are governments addressing the problem of inequality in wages? (Tiếng Anh - Lớp 12)
Tôi yêu Việt Nam - 07/09/2024 17:31:13
Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân: We seldom = ________ set each other anymore. (Tiếng Anh - Lớp 12)
Đặng Bảo Trâm - 07/09/2024 17:28:35
Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân: Here are some precautions for us to take when doing different types of physical activities. (Tiếng Anh - Lớp 12)
Phạm Văn Phú - 07/09/2024 17:28:33
Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân: Some of WWF's missions are: conserving the world's biological diversity, ensuring the use of renewable natural resources, and promoting the reduction of pollution. (Tiếng Anh - Lớp 12)
Nguyễn Thị Sen - 07/09/2024 17:28:29
Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân: Air pollution is a consequence of fossil fuel burning by motor vehicles, factories, aircraft and rockets. (Tiếng Anh - Lớp 12)
Nguyễn Thanh Thảo - 07/09/2024 17:28:29
Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân: In 1986, the organization changed its name to World Wide Fund for Nature. However, it has operated under the original name in the US and Canada. (Tiếng Anh - Lớp 12)
Nguyễn Thị Sen - 07/09/2024 17:28:29
Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân: An interactive whiteboard is an electronic device that helps students learn English in a more stimulating way. (Tiếng Anh - Lớp 12)
Bạch Tuyết - 07/09/2024 17:20:53