LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Correct the verbs form to complete the sentences

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
I. Correct the verbs form to complete the sentences.
1. Be quiet! The baby
(sleep)
2. The sun .
- (set) in the West.
3. Mr Green always
(go) to work by bus.
4. It
- (not rain) in the dry season.
(have) lunch in the cafeteria now.
. (drink) milk every day.
5. They
5. My little sister
7. The doctor sometimes
(return) home late.
В. Не
(write) a long novel at present.
9. Look! The bus
(come).
10. The earth
(move) around the sun.
11. Sometime
(smell) good in the kitchen now.
(teach) English in our school five years ago.
(fall) as he.
12. His uncle
13. The old man
(get) into the
bus.
- (sit) asleep in a chair.
- (be) a lot of noise at the fair yesterday.
14. When I saw him, he.
15. There.
16. It..
(take) me 5 minutes to walk to school last year.
17. They
(not speak) to each other since they quarreled
(try) to leam English for years, but I.
.. (not see) her since last week.
18.
- (not succeed) yet.
19. I
20. John
(do) his homework already.
21. The train
(start) before we arrived at the station.
22. There
(be) an English class in this room tomorrow evening.
3 trả lời
Hỏi chi tiết
564
1
0
Bngann
04/01/2022 15:17:42
+5đ tặng
  1. Is sleeping 
  2. Sets
  3. Goes
  4. Doesn't rain
  5. Are having
  6. Drinks
  7. Returns
  8. Is writing

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Roxuna Lee
04/01/2022 15:22:16
+4đ tặng
1.is sleeping
2.sets
3.goes
4.doesn't rain
5.are having
6.drinks
7.returns
8.is writing
9.is coming
10.moves
11.is smelling
12.taugh
13.as fall / gets
14.was sitting
15.were
16.took
17.haven't spoken
18.Trying/ haven't succeed
19.haven't seen
20.has done
21.started
22.is
0
0
ụtt ịtt
04/01/2022 15:23:30
+3đ tặng
1.are slleping
2.​is setting
3.goes
4.isn't raining
5.are having
6.drinks
7.returns
8.is writing
9.is coming
10.moves
11.smeeling
12.taught
13.srry nha mk chx bt
14.had sit
15.are
16.took
17.haven't spoken
18.tried/haven't succeed
19.haven't seen
20.has done
21.had start
22.is
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư