Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Hoàn thành mẫu bài tập sau

Giúp em với ạ
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
23:08 . ?
100
Comparatives - revision workshe.
www.liveworksheets.com
NESCAFE
MUA NGAY
TRÚNG MÔI NGÀY
short adjectives
1 one-syllable adjectives take -er
short – shortO. fast - fastO
COMPARATIVES
1 one-syllable adjectives ending in –e
take
nice – nicen, late – late
I one-syllable adjectives ending in
consonant, vowel, consonant, double the
last consonant and take -er
fat - fatO, hot - hotO
Write the comparative forms.
1. large
2. comfortable
A
two-syllable adjectives ending in
consonant -y take -er. -y changes to -i
nasty – nastO, easy-eas
3. old
. irregular forms
good -(
far -
4. happy
D. bad - (
5. new
6. near
7. bad
8. expensive
9. thin
10. noisy
long adjectives
1 two-syllable adjectives not ending in –
y and three or more-syllable adjectives
use more
Compare using the given words.
| (my dress–yours–long)
(a cat-a hamster-big)
1.
modern -
modern
2.
dangerous –
| dangerous
(you-Alan-young)
(your bike-mine-cheap)
(Jo–Liz–friendly)
3.
I with some two-syllable adjectives, we
4.
can use -er or more
5.
clever – clever
clever
Complete with the comparative forms.
narrow - narrow
narrow
simple – simpleO0
simple
1 Vegetables are
crisps. (good)
2. Travelling by plane is
(expensive)
3. Avatar is
4. I work
for your health
travelling by train.
Prince of Persia. (interesting)
my sister. (hard)
Spanish. (difficult)
5. German is
6. Our car is
and
lyours. (big.
safe)
7. This week it is
last week. (cold)
8. Dogs are
9. Your project was
10. My cousin, Ben, is
any other pets. (smart)
Jack's. (nice)
PEACE
my brother. (funny)
liveworksheets.com
Finish!!
NESCAFE
MUA NGAY
TRÚNG MÔI NGÀY
2 trả lời
Hỏi chi tiết
575
0
0
Augenstem
04/01/2022 23:22:02
+5đ tặng
1. -larger
-more comfortable
- older
-happier
-newer
-nearer
-worse
-more expensive
-thinner
-noisier
2. -my dress is longer than yours.
-a cat is bigger than a hamster
-you are younger than Alan
-your bike is cheaper than mine
-Jo is more friendly than Liz
3. -better... than
- more expensive
-more interesting
-hard than
-more difficult
-bigger and safer than 
-colder than
-smarter than
-nicer than
-more funny than

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Haizz
04/01/2022 23:24:13
+4đ tặng
Bài 1
1.larger
2.more comfortable
3.older
4.happier
5.newer
6.nearer
7.worse
8.more expensive
9.thinner
10.noisier
Bài 2 
1.my dress is longer than yours.
2.a cal is bigger than a hamster.
3.you are younger than Alan.
4.your bike is cheaper than mine.
5.jo is friendlier than liz.
Bài 3
1.better/than
2.more expensive
3.more interesting
4.harder
5.more dificult
6.bigger/safer
7.colder
8.smarter
9.nicer
10.funnier

 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư