Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Fill in the blank

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Exercise 2: Fill in the blank
1. My angry father's words were
. I felt_
(UPSET) - upsetting/ upset
2. The nurse's big needle was
I felt
when she walked over to me! (FRIGHTEN) -
frightening/ frightened
3. Ted forgot to close his zipper. It was
(EMBARRASS)
- embarrassing/ embarrassed
Ted felt
4. Getting hit in the behind with an arrow was
Lancelot felt
(HUMILIATE) - humiliating/
humiliated
5. My alarm clock wouldn't stop ringing. I was
The sound was
(ANNOY) - annoyed/ annoying
6. I was
Lafter reading the
news
headlines. (ALARM) - alarmed/alarming
7. The movie, King Kong, was
The children who
were watching it were
(TERRIFY) - terrifying/
terrified
8. I felt
(PLEASE) - pleased/ pleasing
after getting a
massage.
9. Michael Phelps was
Michael Phelps' Olympic
win was
(EXCITE)
- excited/ exciting
10. I was
The painting called "Mona Piggy" was
(INTRIGUE)
- intrigued/ intriguing
1 trả lời
Hỏi chi tiết
74
0
0
Thu Giang
16/01/2022 20:51:17
+5đ tặng
  1. upsetting/ upset
  2. frightening/ frightened
  3. embarrassing/ embarrassed
  4. humiliating/humiliated
  5.  annoyed/ annoying
  6. alarmed/alarming
  7. pleased/ pleasing
  8. excited/ exciting
  9.  intrigued/ intriguing

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo