LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Using the verb Tobe in present tense

Exercise 1: Using the verb Tobe in present tense.

1) Tiffany and Uma (be) ____________________my friends.

2) Ricardo, John and I (be) ________________ watching a movie.

3) Hadil (be) ________________ kind.

4) Alisa (be) ____________________ young.

5) The hammer (be) _______________ new.

6) My mother and father (be) _______________ cooking dinner.

7) Rachel (be) ___________________ driving to school.

8) Nikos and Billy (be) _____________________ playing at the park.

9) The students (be) ______________________ studying English.

10) The test (be) ___________________________ hard!

11) My best friend (be) _______________________ coming to my house

3 trả lời
Hỏi chi tiết
832
1
0
H117
13/02/2022 19:51:33
+5đ tặng

1. Tiffany and Uma are my friends

2. Ricardo, John and I are watching a movie 

3. Hadil is kind

4. Alisa is young

5. The hammer is new

6. My mother and father are cooking dinner.

7. Rachel is driving to school

8. Nikos and Billy are playing in the park.

9. The students are studying English

10. The test is hard.

11. My best friend is coming to my house.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Thu Giang
13/02/2022 19:57:07
+4đ tặng
  1. are
  2. are
  3. is
  4. is
  5. is
  6. are
  7. is
  8. are
  9. are
  10. is
  11. is
0
0
Vân anh Nguyễn
13/02/2022 19:58:40
+3đ tặng
1, are
2, are
3, is
4, is
5,is
6, are
7, is
8, are
9, are
10, is
11,is

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư