Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia động từ trong ngoặc

41. She (not /want).
42. They (not/go)...
43. I (like)......
44. He usually (go)..
.any coffee. She (want).. .some tea.
.fishing in winter.
..my English class very much.
..to the library when he has free time.
..Mrs. Brown (do).. .? - She's a teacher.
.your father often (do)... .in the evening?
45. What.....
46. What.
47. Look! The boy (climb) ...
48. They (play).. .volleyball every afternoon, but they
(not/play).....
49. Не (learn).
up a ladder.
......
...
...badminton now.
English and I (read)....
a
book now.
50. He often (have)... .coffee for breakfast.
51. What (be).. .the weather like today? It (be).. .cold.
52. He usually (go jogging)..
53. He often (go).....
. .in the morning.
.swimming. He
(go).... ..swimming at the moment.
2 trả lời
Hỏi chi tiết
146
1
0
Nguyễn Hà Thương
26/02/2022 16:41:06
+5đ tặng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
tài
26/02/2022 16:41:49
+4đ tặng
1.want
2.not
3.like
4.went
5.are ,do
6.are .do
7.climb
8.not play
9.
learn,read
10.have breakfast
11.are,are
12.monster
13.to,to

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo