Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm từ đồng nghĩa với mỗi từ sau: học; rộng; hiền; thật

Tìm từ đồng nghĩa với mỗi từ sau: học, rộng, hiền, thật.
4 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
149
2
1
Ngọc
19/06/2022 18:10:31
+5đ tặng

Tìm từ đồng nghĩa với mỗi từ sau: học, rộng, hiền, thật.
học = học hành,làm việc, học tập
rộng =  to lớn,mênh mông
hiền= hiền lành,nhân từ
thật = đúng đắn,chín chắn

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
1
Nguyễn Thị Anh ...
19/06/2022 18:11:51
+4đ tặng
Tìm từ đồng nghĩa với mỗi từ sau:
học: chăm chỉ
rộng: to lớn
hiền: nhân ái
thật: thiệt
1
2
Tr Hải
19/06/2022 18:12:10
+3đ tặng
+ đồng nghĩa với học: ôn luyện, tập luyện, tìm hiểu,...
+ đồng nghĩa với rộng: bao la, bát ngát, mênh mông,...
+đồng nghĩa với hiền: ngoan, lành,...
+đồng nghĩa với thật: thiệt, thực,...
0
0
uyen nguyen
19/06/2022 18:34:55
+2đ tặng
học: chăm chỉ
rộng: mênh mông, to lớn
hiền:dữ,gớm
thật:dối gian,dối dá

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×