Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia động từ trong ngoặc

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
9.Noah is tries very hard for the upcoming exam.
Bài 4: chia động từ trong ngoặc
1.. He (not read)...
2. I (look).......
1. . It (get)...
2. They (stay)...
3. They (build)....
4. Have you got an umbrella? It (start)....
5. . You (make).....
to concentrate.
.magazine at present.
..for Christine. Do you know where she is?
.... dark. Shall I turn on the light?
........in Manchester with their friends.
.a new supermarket in the center of the town.
............
....... 10 rain.
a lot of noise. Can you be quieter? I am trying
6. Why are all those people here? What (happen)......
7. Please don't make so much noise. I (try).......
..........?
..... to work.
8. Let's go out now. It (not rain).......... ...... any more.
9. You can turn off the radio. I (not listen) ............. to it.
10. Kate phoned me last night. She is on holiday in France. She (have)
great time and doesn't want to come back.
11. I want to lose weight, so this week I (not eat)................. lunch.
12.. Andrew has just started evening classes. He (learn).
13. Paul and Sally have an argument. They (speak).........
...... German.
.... to each other.
..... a
2 trả lời
Hỏi chi tiết
168
2
0
Dương Phạm
02/07/2022 12:34:19
+5đ tặng

1/ isn't reading

 

2/ am looking

 

3/ is getting

 

4/ are staying

 

5/ are taking

 

6/ is starting

 

7/ are bringing

 

8/ is happening

 

9/ am trying

 

10/ isn't raining

 

11/ am not holding

 

12/ is having

 

13/ am not eating

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Tạ Thị Thu Thủy
02/07/2022 12:36:42
+4đ tặng

1/ isn't reading
2/ am looking
3/ is getting
4/ are staying
5/ are taking
6/ is starting
 7/ are bringing

8/ is happening
9/ am trying
 10/ isn't raining
 11/ am not holding
 12/ is having
 13/ am not eating

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư