Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Anh - Lớp 5
20/07/2022 09:54:24

Supply the correct form of the words in brackets

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
XIII. Supply the correct form of the words in brackets.
1. There are only 20
in my class. (study)
2. Some
the weather
students do drawings and paintings in the art club. (create)
; students do not stop talking to each other. (noise)
; please pick up your toys. (messy)
3. The class is
4. Your room is a
5. Every day, students learn English with English.
6. In the afternoon, they can join many
7. My house is warm and
8. Kids are not allowed to use
9. What is your
10. I'm so
. (comfort)
teacher. (speak)
clubs. (interest)
in math class. (calculate)
room, Tony? (favour)
about my first day at school. (excite)
4 trả lời
Hỏi chi tiết
540
1
0
Ngọc Vân
20/07/2022 09:56:55
+5đ tặng
1 students
2 creative 
3 noisy 
4 mess 
5 speaking 
6 interesting 
7 comfortable 
8 caculator 
9 favorite 
10 excited

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Thu Giang
20/07/2022 09:57:01
+4đ tặng
  1. students
  2. creative
  3. noisy 
  4. mess
  5. mk k bít
  6. interesting 
  7. comfortable
  8. calculator
  9. favorite
2
0
Phương
20/07/2022 09:57:52
+3đ tặng
  1. students
  2. interesting
  3. noisy
  4. mess
  5. speaking
  6. interesting
  7. comfortable
  8. excitement 
  9. favorite 
  10. excited
0
0
Nguyễn Quang Vinh
20/07/2022 10:04:50
+2đ tặng
1 students
2 creative
3 noisy
4 mess
5 speaking
6 interesting
7 comfortable

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng bạn bè học sinh cả nước, đến LAZI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo