Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Hoàn thành các bài tập sau

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
HLIN ENGLISH CLASS
Class: A4
Full name:
Bài 1: Chuyển những danh từ số ít sau đây sang hình thức danh từ số nhiều
11.mouth → .....
1. desk → .....
2. bike->>
3. watch →
4. cake →
5. life-
1
BAI TAP
Ôn phần danh từ số nhiều
LAL
6. family.
7. city.....
8. man.....
9. child →
19.chief → .....
10.shelf....
20.photo → .....
Bài 2: Chuyển những danh từ số nhiều sau đây sang hình thức danh từ số ít
1. roses-
11.pence →
2. tomatoes →
12.pianos →
13.teeth →>
3. wives ->
4. sandwiches →
14.bases →
5. fish →
15.mouse →
16.knives->
6. feet-
7. lamps →
17.apples-
18.women->>
8. cliffs-
19.geese →
9. roofs →
20.cats->
10.thieves →
Bài 3: Chia những động từ trong ngoặc sao cho hỏa hợp với danh từ số it số nhiều p
trước:
12.sheep → .....
1
DOOO
amoung Quad Camera
13.bus....
14.day → ....
15.fish → .....
16.0x->
17.potato.
18.deer.
1. Reading books is/are his favourite hobby.
2. The trousers my mother bought for me doesn't/don't fit me.
3. The reporter want/wants to interview two men about the accident yesterday.
4 trả lời
Hỏi chi tiết
249
0
1
Thư Nguyễn
21/07/2022 11:25:43
+5đ tặng
desks
bikes
watches
cakes
lifes
families
cities
men

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Chou
21/07/2022 11:27:12
+4đ tặng

11. desk→→desks

22. bike→→bikes

33. watch→→watches

44. cake→→cakes

55. life→→lives

66. family→→families

77. city→→cities

88. man→→men

99. child→→children

1010. shelf→→shelves

1111. mouth→→mouths

 

0
0
Nguyễn Quang Vinh
21/07/2022 11:28:15
+3đ tặng
1)
1.desks 
2. bikes
3. watches
4. cakes
5. lifes
6. families
7. cities
8. men
9.children
10. shelves
 
0
0
Đạt Trần
21/07/2022 11:35:50
+2đ tặng
bài 1:
1. desks
2.bikes
3.watches
4.cakes
5.lifes
6.families
7.cites
8.mans
9.childs
10.shelfs
11.mouthes
12.sheeps
13.buses
14.days
15.fishes
16.oxes
17.potatoes
18.deers
19.chiefs
20.photos
Bài 2:
1. rose
2.tomato
3.wive
4.sandwich
5.fish
6.foot
7.lamp
8.eliff
9.roof
10.thieve
12. piario
13.tooth
14.base
15.mouse
1 6. knive
17. apple
18. women
20. cat
bài 3: 
1. are 
2. don't
3. want

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Tiếng Anh Lớp 4 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo