Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Put the verbs into the correct tenses

Giúp tui nka????
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
III. Put the verbs into the correct tenses.
1. It
2. My mother
3. Sorry, I'm busy at the moment. I
4. Sue
5. They
6. The teacher
7. How often
8. Listen! What language
9. We usually
10. Helen and Toro
(snow) quite hard - perhaps we shouldn't go out tonight.
(not like) buying food in supermarkets.
(do) my homework.
(not listen) to music in her room now. She's outside.
(not eat) meat on Fridays.
(often/ give) us a lot of homework.
(go) by car.
(you/ go) to the gym to work out?
(they/ speak)?
(take) a bus to school, but this week we
(not wait) for the bus at the moment.
3 trả lời
Hỏi chi tiết
143
1
0
Hồng Anh
05/08/2022 10:30:00
+5đ tặng

1.snows

2.doesn't like

3.am doing

4 isn't listening

5.don't eat

6.often gives

7.do you go

8.are they speaking

9.took- go

10.aren't waiting

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Kim Mai
05/08/2022 10:30:52
+4đ tặng

1.It ________is snowing_________ (snow) quite hard – perhaps we shouldn’t go out tonight. (hành động đang diễn ra ở hiện tại-> thì hiện tại tiếp diễn)

2.My mother __does not like_____ (not like) buying food in supermarkets. (là một sự thật-> thì hiện tại đơn)

3.Sorry, I’m busy at the moment. I __am doing__ (do) my homework.(dựa vào at the moment-> thì hiện tại tiếp diễn)

4.Sue ____is not listening_____ (not listen) to music in her room now. She’s outside. (dựa vào từ now-> thì hiện tại tiếp diễn)

5.They ___does not eat____ (not eat) meat on Fridays. (là một sự thật-> thì hiện tại đơn)

6.The teacher ____often gives____ (often/ give) us a lot of homework.(dựa vào từ often-> thì hiện tại đơn)

7.How often _____do you go_____ (you/ go) to the gym to work out?(dựa vào từ often-> thì hiện tại đơn)

8.Listen! What language ___are they speaking____ (they/ speak)? (dựa vào Listen!-> thì hiện tại tiếp diễn)

9.We usually ___take____ (take) a bus to school, but this week we ___go____ (go) by car.(dựa vào từ usually-> thì hiện tại đơn)

10.Helen and Toro ___are not waiting____(not wait) for the bus at the moment. (dựa vào at the moment-> thì hiện tại tiếp diễn)

1
0
An Hy
05/08/2022 10:33:10
+3đ tặng

1. Snows

2. doesn't like
3. am doing
4.isn't listening
5.don't eat
6.often gives
7.do you go
8.are they speaking
9.take-are taking
10.aren't waiting

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư