Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn đáp án đúng nhất

Giúp mình exercise 3 với ạ
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Exercise 3:
1. A. easy
2. A. family
3. A. smile
4. A. small
5. A. black
6. A. dozen
7. A. round
8. A. money
9. A. chest
10. A. champagne
11. A. islander
12. A. stone
13. A. volunteer
14. A. gossip
15. A. daunt
16. A. clear
17. A. about
18. A. none
19. A. crucial
20. A. major
NGHIỆP
SỰ
B. meaning
B. try
B. life
B. tall
B. apple
B. bottle
B. shoulder
B. ton
GIA
B. lemonade
B. chaos
B. alive
B. top
B. trust
B. gentle
B. astronaut
B. treasure
B. shout
B. dozen
B. partial
B. native
C. bread
C. happy
C. beautiful
C. favorite
C. gram
C. soccer
C. mouth
C. month
C. packet
C. scheme
C. vacancy
C. pocket
C. fuss
C. gamble
C. vaulting
C. spread
C. wounded
C. youngster
C. material
C. sailor
D. heat
D. lovely
D. like
D. fall
D. fall
D. orange
D. household
D. shop
D. tent
D. chemist
D. habitat
D. modern
D. judge
D. garage
D. aunt
D. dread
D. count
D. home
D. financial
D. applicant
2 trả lời
Hỏi chi tiết
1.109
4
1
Kim Mai
13/08/2022 11:46:27
+5đ tặng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Minh Hằng
13/08/2022 12:40:15
+4đ tặng

1. A. easy B. meaning C. bread D. heat

2. A. family B. try C. happy D. lovely

3. A. smile B. life C. beautiful D. like

4. A. small B. tall C. favorite D. fall

5. A. black B. apple C. gram D. fall
6. A. dozen B. bottle C. soccer D. orange
 

7. A. round B. shoulder C. mouth D. household

8. A. money B. ton C. month D. shop

9. A. chest B. lemonade C. packet D. tent

10. A. champagne B. chaos C. scheme D. chemist

11. A. islander B. alive C. vacancy D. habitat

12. A. stone B. top C. pocket D. modern

13. A. volunteer B. trust C. fuss D. judge

14. A. gossip B. gentle C. gamble D. garage

15. A. daunt B. astronaut C. vaulting D. aunt

16. A. clear B. treasure C. spread D. dread

17. A. about B. shout C. wounded D. count

18. A. none B. dozen C. youngster D. home

19. A. crucial B. partial C. material D. financial

20. A. major B. native C. sailor D. applicant

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo