Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. are watching
2. is fixing
3. is playing
4. are playing
5. isn't talking
6. isn't swimming - is studying
7. are not drinking
8. Are you making
9. is he eating
10. Is she teaching
⇒⇒ Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous tense)
(+) S + tobe+V_ing+O...
(-) S+tobe+not+V_ing+O...
(?) Tobe+S+V_ing+O....?
- Usage: Diễn tả một sự việc, hành động đang diễn ra ở hiện tại.
- Dấu hiệu: now, at the moment,....
- Tùy vào chủ ngữ mà chia động từ tobe phù hợp.
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |