Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Compfete the following sentences, using present simpte or future ssmpfe forms of the verbs

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
B. pottery
C. melody
D. collage
Compfete the following sentences, using present simpte or future ssmpfe forms of the verbs.
E.g.: Lina (do)
4. How often
_does___ _yoga twice a week.
you (go)
5. My grandmother (not-like)
6. John (learn)
8. Martin (play)
10. My mother always (collect)
11. My parents don't like (eat)
12. I hate (play)
13. Martin enjoys (go)
14. My daughter loves (read)
15. My father loves (go)
16. Karen enjoys (shop)
17. Simon likes (go)
18. Rosie hates (do)
1.
mountain climbing?
spicy food.
to carve eggshells this summer because he really likes this kind of art.
football every Tuesday afternoon in the park near his house.
_rags for me to make clothes for my dolls.
out because they think it is not healthy.
cards with my elder brother because he always cheats.
to the church at weekends.
comics before going to bed.
to football games, he even spends a lot of money going to big leagues all over the world
for clothes and shoes.
fishing with his dad at weekends.
housework.
Tôi đi học và chơi bóng đá vào chiều thứ 6..
Dịch các câu sau.
7
2 trả lời
Hỏi chi tiết
195
1
0
Bngann
30/08/2022 20:31:37
+5đ tặng
4. Do/ go
5. Doesn't like
6. Will learn
8. Plays
10. Collects
11. Eating

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Thu Giang
30/08/2022 20:38:39
+4đ tặng
4 do you go
5 doesn't go
6 learns 
8 plays 
10 collects

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư