Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Đếm từ 1 tới 101 bằng tiếng anh

Đến từ 1 tới 101 bằng tiếng anh
2 trả lời
Hỏi chi tiết
78
1
0
Bé Sunny
02/09/2022 13:09:02
+5đ tặng

1.One
2.Two
3.Three
4.Four
5.Five
6.Six
7.Seven
8.Eight
9.Nine
10.Ten
11.eleven
12.twelve
13.thirteen
14.fourteen
15.fifteen
16.sixteen
17.seventeen
18.eighteen
19.nineteen
20.twenty
21.twenty-one
22.twenty-two
23.twenty-three
24.twenty-four
25.twenty-five
26.twenty-six
27.twenty-seven
28.twenty-eight
29.twenty-nine
30.thirty
31.thirty-one
32.thirty-two
33.thirty-three
34.thirty-four
35.thirty-five
36.thirty-six
37.thirty-seven
38.thirty-eight
39.thirty-nine
40.forty
41.forty-one
42.forty-two
43.forty-three
44.forty-four
45.forty-five
46.forty-six
47.forty-seven
48.forty-eight
49.forty-nine
50.fifty
51.fifty-one
52.fifty-two
53.fifty-three
54.fifty-four
55.fifty-five
56.fifty-six
57.fifty-seven
58.fifty-eight
59.fifty-nine
60.sixty
61.sixty-one
62.sixty-two
63.sixty-three
64.sixty-four
65.sixty-five 
66.sixty-six
67.sixty-seven
68.sixty-eight
69.sixty-nine
70.seventy
71.seventy-one
72.seventy-two
73.seventy-three
74.seventy-four
75.seventy-five
76.seventy-six
77.seventy-seven
78.seventy-eight
79.seventy-nine
80.eighty 
81.eighty-one
82.eighty-two
83.eighty-three
84.eighty-four
85.eighty-five
86.eighty-six
87.eighty-seven
88.eighty-eight
89.eighty-nine
90.ninety
91.ninety-one
92.ninety-two
93.ninety-three
94.ninety-four
95.ninety-five
96.ninety-six
97.ninety-seven
98.ninety-eight
99.ninety-nine
100.one hundred

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Vy
02/09/2022 13:28:36
+4đ tặng

1.One
2.Two
3.Three
4.Four
5.Five
6.Six
7.Seven
8.Eight
9.Nine
10.Ten
11.eleven
12.twelve
13.thirteen
14.fourteen
15.fifteen
16.sixteen
17.seventeen
18.eighteen
19.nineteen
20.twenty
21.twenty-one
22.twenty-two
23.twenty-three
24.twenty-four
25.twenty-five
26.twenty-six
27.twenty-seven
28.twenty-eight
29.twenty-nine
30.thirty
31.thirty-one
32.thirty-two
33.thirty-three
34.thirty-four
35.thirty-five
36.thirty-six
37.thirty-seven
38.thirty-eight
39.thirty-nine
40.forty
41.forty-one
42.forty-two
43.forty-three
44.forty-four
45.forty-five
46.forty-six
47.forty-seven
48.forty-eight
49.forty-nine
50.fifty
51.fifty-one
52.fifty-two
53.fifty-three
54.fifty-four
55.fifty-five
56.fifty-six
57.fifty-seven
58.fifty-eight
59.fifty-nine
60.sixty
61.sixty-one
62.sixty-two
63.sixty-three
64.sixty-four
65.sixty-five 
66.sixty-six
67.sixty-seven
68.sixty-eight
69.sixty-nine
70.seventy
71.seventy-one
72.seventy-two
73.seventy-three
74.seventy-four
75.seventy-five
76.seventy-six
77.seventy-seven
78.seventy-eight
79.seventy-nine
80.eighty 
81.eighty-one
82.eighty-two
83.eighty-three
84.eighty-four
85.eighty-five
86.eighty-six
87.eighty-seven
88.eighty-eight
89.eighty-nine
90.ninety
91.ninety-one
92.ninety-two
93.ninety-three
94.ninety-four
95.ninety-five
96.ninety-six
97.ninety-seven
98.ninety-eight
99.ninety-nine
100.one hundred
101. one hundred and one

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư