Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

EXERCISE

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Foot
H
OREnglish United States)
29
1 Normal 1 No Spac. Heading 1 Heading 2
Participants
10
Chat
EXERCISE
1. Alice saw/ was seeing the accident when she was catching the bus.
2. What were you doing/ did you do when I called?
3. I didn't visit/ weren't visiting my friends last summer holiday.
4. It rained/ was raining heavily last July.
5. While people talked /were talking to each other, he read/ was reading his
6. My sister was eating/ ate hamburgers every weekend last month.
7. While we were running/ ran in the park, Mary fell over.
8. Did you find/ Were you finding your keys yesterday?
9. Who was she dancing/ did she dance with at the party last night?
10. They were watching/ watched football on TV at 7 p.m. yesterday.
Title
. 12
13
15
16
wie (uong km), which (l), at idl
time (vào thời điểm đó)...
Ví dụ: While/When I was reading book,
my mom was washing clothes.
Share Screen
DELL
Subtitle Subtle Em Emphasis Intense E
Record
Strong
Reactions
B
Apps
2 trả lời
Hỏi chi tiết
91
0
0
Nguyen Thanh
23/09/2022 21:02:35
+5đ tặng
1.saw
2.were you doing
3.didn’t visit
4.rained
5.were talking-was reading
6.ate
7.were running
8.Did you find
9.did she dance
10.were watching

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Nguyễn Quỳnh
23/09/2022 21:15:45
+3đ tặng
1.saw
2.were you doing
3.didn't visit
4.rained
5.were talking/was reading
6.ate
7.were running
8.did you find
9.did she dance
10.were watching

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư