Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Hoàn thành các câu sau

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
1. I
2. You
3. Shhhhh! This is a cinema! You
4. Children
5. I
6. We
must / mustn't / have to / don't have to
8. My dad told me I
9. You
10. Dad
7. Chris has an exam next week. He
11. Mum
12. A friend
do my homework before dinner. (before = antes)
wait for me, I will be late. (I will be late = llegaré tarde)
14. The teacher.
16. You
eat hamburger every day.
get up early tomorrow, it's Saturday. (early = temprano)
wear a sweater because it's warm.
13. Coca-Cola is not healthy (saludable), you.
talk.
15. I want to be a millionaire, so I
clean my teeth after eating.
go to see the dentist, if you have a bad tooth.
work at the weekend too. (too también)
.... cook today, we go to a restaurant. (cook=cocinar)
always be good with you. (ser bueno contigo)
study a lot. (a lot = mucho)
drink too much. (demasiada)
worry (preocuparse), children love his lessons.
.work very hard.
go to the bank, I can give you some money.
and
imantan)
1 trả lời
Hỏi chi tiết
113
0
0
Thu Giang
01/10/2022 20:58:09
+5đ tặng
8 have to
9 have to
10 has to
11 doesn't have to

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư