Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Put the adjectives in brackets

11. Put the adjectives in brackets
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
4. John is much (strong)
5. Benches are (comfortable)
6. Bill is (good).............
7. Is the book (interesting)
8. Gold is (precious).....
9. Holidays are (pleasant).
10. A dog is (weak).
****
*********
than I thought.
than arm chairs.
than you thought.
............ than the one you read last week?
than iron.
*********
than working days.
than a horse.
ing comparative form
1 trả lời
Hỏi chi tiết
62
1
0
Kim Mai
01/10/2022 20:54:41
+5đ tặng

7. stronger

So sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn: S + be + adj/adv-er + than

8. more comfortable

So sánh hơn với tính từ/trạng từ dài: S + be + more + adj/adv + than

9. better(trường hợp đặc biệt good/well - better - best)

So sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn: S + be + adj/adv-er + than

10. most delightful 

So sánh nhất với tính từ/trạng từ dài: S + the + most + adj/adv

11. most carefull

So sánh nhất với tính từ/trạng từ dài: S + the + most + adj/adv

12. more interesting

So sánh hơn với tính từ/trạng từ dài: S + be + more + adj/adv + than

13. more preciuos

So sánh hơn với tính từ/trạng từ dài: S + be + more + adj/adv + than

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư