b. Unscramble the sentences.
2.orange/an/breakfast./He/for/ate
3.is/This/big/a/of/bag/rice./
4.you/get/Can/a/tomatoes?/me/bag/of
5.the/Put/in/fridge,/eggs/please./the
6.bag/I/a/of/and/two/bottles/oil./of/flour/bought
Sắp xếp hộ em ạ . Em cảm ơn
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
2. He ate an orange for breakfast.
(Anh ấy đã ăn một quả cam vào bữa sáng.)
3. This is a bag of rice.
(Đây là một túi gạo.)
4. Can you get me a bag of tomatoes?
(Bạn có thể đưa tôi một giỏ cà chua được không?)
5. Put the eggs in the fridge, please.
(Hãy đặt trứng vào tủ lạnh.)
6. I bought a bag of flour and two bottles of oil.
(Tôi đã mua một túi bột mì và hai chai dầu ăn.)
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |