1. Mở đoạn
Khái quát về sáu câu thơ đầu trong đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích: bức tranh thiên nhiên trước lầu Ngưng Bích qua cái nhìn đầy tâm trạng của Thúy Kiều.
2. Thân đoạn
Cảnh lầu Ngưng Bích
Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân,
Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung.
Bốn bề bát ngát xa trông,
Cát vàng cồn nọ, bụi hồng dặm kia.
Không gian: rộng lớn với “non xa”, “trăng gần” ⇒ sự bát ngát của không gian càng làm cho con người trở nên cô đơn, lẻ loi.
Từ “xa trông”: biểu lộ rất rõ tâm trạng thẫn thờ, đón đợi.
⇒ Không gian, vũ trụ bao la.
Từ “khóa xuân”: Kiều ý thức được mình không còn trẻ tuổi, đoạn tuyệt với tuổi trẻ khi đã rơi vào chốn lầu xa.
Tâm trạng của Thúy Kiều trước không gian bát ngát, mênh mông.
Bẽ bàng mây sớm đèn khuya,
Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng.
Từ láy “bẽ bàng”: sự hổ thẹn, sự tự vấn, nỗi chán nản hòa với buồn tủi đang tràn ngập trong tâm trạng Kiều.
3. Kết đoạn
Nội dung: Sáu câu thơ đầu khắc họa sâu sắc tâm trạng cô đơn, vô vọng của Thúy Kiều.