Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Hãy nêu một số từ trái cây bằng tiếng Anh và dịch các từ đó?

2 trả lời
Hỏi chi tiết
429
0
0
Mạnh Duy
30/07/2018 18:04:42
1. Avocado: bơ
2. Apple: : táo
3. Orange: cam
4. Banana: chuối
5. Grape: : nho
6. Grapefruit :bưởi
7. Starfruit: khế
8. Mango: xoài
9. Pineapple: /’pain,æpl/: dứa, thơm
10. Mangosteen:măng cụt
11. Mandarin (or tangerine): /’mændərin/: quýt
12. Kiwi fruit: /’ki:wi:fru:t/: kiwi
13. Kumquat: /’kʌmkwɔt/: quất
14. Jackfruit: /’dʒæk,fru:t/: mít
15. Durian: /´duəriən/: sầu riêng
16. Lemon: /´lemən/: chanh vàng
17. Lime: /laim/: chanh vỏ xanh
18. Papaya (or pawpaw): /pə´paiə/: đu đủ
19. Soursop: /’sɔ:sɔp/: mãng cầu xiêm
20. Custard-apple: mãng cầu (na)
21. Plum: mận
22. Apricot: mơ
23. Peach: đào
24. Cherry: anh đào
25. Sapota: sapôchê

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Nguyễn Thị Thu Trang
30/07/2018 18:06:33
apple : táo
black grape nho tím
banana chuối
pomegranate lựu
strawberry dâu tây
peach đào

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k