Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the correct questions with ''have to/ has to"

giúp mink bài này vs ah
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Task 1. Complete the correct questions with have to/ has to"
1. I wear
a uniform.
2. He
3. She
4. We
5. They
6. Bob and I
7. Leo
8. Sue
9. Sue and Leo
10. My mother.
11.I
study for a test.
15.I
16. The students
17. You
go now.
wash the dishes.
feed the dog.
clean our bedroom.
do the laundry.
go shopping.
practice the piano.
get up early.
finish my project on Monday. The deadline is Monday.
be at work at eight o'clock. He is the boss.
12.My father
13. My father warned me about the party. I
14. The doors
be closed at five o'clock.
be at home before midnight.
finish painting. Otherwise, I will be punished.
go to school on Sunday.
wear uniform on Sundays.
3 trả lời
Hỏi chi tiết
906
1
0
nguyen nguyen
06/02/2023 21:05:14
+5đ tặng
1 I have to wear
2,3,7,8,10,12 has to
còn lại là have to

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Hải
06/02/2023 21:06:05
+4đ tặng
1, have to
2, has to
3, has to
4, have to
5, have to
6, have to
7, has to
8, has to
9, have to
10, has to
11, have to
12, has to
13, have to
14, have to
15, have to
16, have to
17, have to
2
0
Vũ Thị Châm
06/02/2023 21:07:16
+3đ tặng
1, haveto
2, has to
3, has to
4, have to
5, have to
6? have to
7, has to
8, has to
9, have to
10, has to
11 have to
12 has to
13, has to
14 have to
15 have to
16 have to
12 have to
Vũ Thị Châm
13 đổi have to nhé

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Tiếng Anh Lớp 7 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư