LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia động từ trong ngoặc

cứu mik 
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
VIII. Dùng
1. Where (be)
rc dung của động từ trong ngoặc.
your father now?- He (read)
?- I (be)
you (do)
now?-I (go).
2. What
3. Where
you (go)
4. She is cooking and we (do)
5. He isn't in the room. He (play).
6. Look! The birds (fly)
7. Listen! Mai (sing)
8. I (go)
to school by bike.
9. Mai (brush)
her teeth now.
10. They (play)
volleyball now.
II. Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc.
1. Listen! Lan (play)
the piano.
4
the housework.
2. Mai (be)
tired now.
3 It's 6. 00 p.m. Marry is at home. She (have)
She always (have)
Where's your father?
He's upstairs. He (watch)
a student
to school by bus every day, but today I (go)
her teeth every morning. She (brush)
volleyball every afternoon. They (play),
in the garden.
a.newspaper.
to the market.
T.V. He always (watch)
of the words in the blank (Using the present
dinner.
dinner with her family around six o'clock.
T.V at night.
2 trả lời
Hỏi chi tiết
70
2
1
Bảo Yến
01/03/2023 20:56:49
+5đ tặng
1. Where (be) ___is_____ your father now? – He (read)  ________is reading__________ a newspaper now.
2. What ______do_____ you _____do____ (do)? – I (be) ____am_____ a student.
3. Where ____are____ you ____going____ (go) now? – I (go) ________am going________ to the market now.
4. She is cooking and we (do) _______are doing___________ the housework at the moment.
5. He isn’t in the room. He (play) ________is playing__________ in the garden right now.
6. Look! The birds (fly) _________are flying_________. 7. Look! Mai _______is dancing________ (dance).
8. I ___go__ (go) to school by bus every day but today I _____went____ (go) to school by bike.
9. Mai ____brushes___ (brush) her teeth every morning. She __is_brushing______ (brush) her teeth now.
10. They ____play_____(play) volleyball every afternoon. They ____are playing_____ (play) volleyball now.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Fasho
01/03/2023 20:58:21
+4đ tặng
. Where (be) ___is_____ your father now? – He (read)  ________is reading__________ a newspaper now.
2. What ______do_____ you _____do____ (do)? – I (be) ____am_____ a student.
3. Where ____are____ you ____going____ (go) now? – I (go) ________am going________ to the market now.
4. She is cooking and we (do) _______are doing___________ the housework at the moment.
5. He isn’t in the room. He (play) ________is playing__________ in the garden right now.
6. Look! The birds (fly) _________are flying_________. 7. Look! Mai _______is dancing________ (dance).
8. I ___go__ (go) to school by bus every day but today I _____went____ (go) to school by bike.
9. Mai ____brushes___ (brush) her teeth every morning. She __is_brushing______ (brush) her teeth now.
10. They ____play_____(play) volleyball every afternoon. They ____are playing_____ (play) volleyball now.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư