1. Quá khứ Đơn - Khẳng định (KD): "I visited Paris a week ago."
(Tôi đã đi thăm Paris cách đây một tuần.)
2. Quá khứ Đơn - Phủ định (PÐ): "He didn't go to the party last night."
(Anh ấy không đi dự tiệc tối qua.)
3. Quá khứ Đơn - Nghi vấn (NV): "Did you finish your work yesterday?"
(Bạn đã hoàn thành công việc của mình hôm qua chưa?)
4. Quá khứ Đơn - Wh-question: "Where did you meet her three years ago?"
(Bạn đã gặp cô ấy ở đâu cách đây ba năm?)
5. "She learned English in 1990."
(Cô ấy đã học tiếng Anh vào năm 1990.)
6. "We didn't eat breakfast yesterday morning."
(Chúng tôi không ăn sáng hôm qua.)
7. "Did they arrive ten minutes ago?"
(Họ có đến cách đây mười phút không?)
8. "What did you do last month?"
(Tháng trước bạn làm gì?)
9. "You lived in Tokyo ten days ago."
(Cách đây mười ngày, bạn đã sống ở Tokyo.)
10. "My parents didn't buy a new car last week."
(Bố mẹ tôi không mua xe mới vào tuần trước.)
11. "Did she play the piano an hour ago?"
(Cô ấy có chơi piano cách đây một giờ không?)
12. "Who did you see at the park yesterday?"
(Hôm qua bạn đã thấy ai ở công viên?)