Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Give the correct forms of the verbs using the conditional TYPE 1

Give the correct forms of the verbs using the conditional TYPE 1
 
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Question 1: If you
Question 2: If she
Question 3: If we
Question 4: He
Question 5: You
Question 6: If you
Question 7: If my dad
Question 8: You
afternoon.
Question 9: If the weather
Question 10: We
(have) a hot chocolate.
(eat) an ice-cream, I
(need) a computer, her brother_
(not have) time this afternoon, we
(talk) to her if you
(not win) the game if you
(wash) the dishes, I
(give) her his computer.
(meet) tomorrow.
(not want) to do it.
(not know) the rules.
(cook) dinner tonight.
(have) time next week, we
(learn) a lot about American history if you
(paint) my room.
(not be) too bad tomorrow, we
(not get) there on time if we
(visit) the exhibition this
(play) golf.
(catch) the bus.
3 trả lời
Hỏi chi tiết
127
1
0
Đức Anh
18/07/2023 08:57:07
+5đ tặng

11 if you (eat)__ eat __an ice cream ,I (Have)_ will have____a hot chocolate

12 if she ( need)__  needs___a computer , her brother will give(give)her his computer

13 if me (have/not)____ do not have __time this afternoon,we (meet)__ will meet__

14 He (talk)____  will talk__to her if you (want/not)___ do not want__to do it

15 you(win/not)____  will not win___the game if you (know/not)___ do not know___the rules

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
3
0
Nguyen Mai Anh
18/07/2023 08:57:34
+4đ tặng
1. eat/ will have
2. needs/ will give
3. don't have/ will meet
4. will talk/ don't want
5. won't win/ don't know
6. wash/ will cook
7. have/ will paint
8. will learn/ visit
9. is not / will play
10. won't get/ catch
0
0
Thu Giang
18/07/2023 12:28:04
+3đ tặng
1/ eat - will have
2/ needs - will give
3/ don't have - will meet
4/ will talk - don't want
5/ won't win -  don't know
6 wash - will cook
7/ have - will paint
8/ will learn -visit

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư