Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Write the complete answers for the following questions, using the hints in brackets

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
12. films/you/watch/ last month.
Exercise 3. Write the complete answers for the following questions, using the hints in brackets)
1. How many books are there on the shelf?
2. How many days did you spend in Nha Trang?
3. How much beef do you have?
4. How many tomatoes are there in the fridge?
5. How much information does she have about him?
6. How much time do we have to finish the project?
2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
322
2
0
Kim Mai
05/09/2023 16:25:50
+5đ tặng

1, There are lots of books on the shelf

_ book (n): sách; shelf (n): cái kệ

_ There is/are + (số lượng) + N + in/on/of ...

2, I spent three days in Nha Trang

_ S + spend + time + V_ing: dùng thời gian làm gì

3, I have a kilo of beef 

_ a kilo of: 1 ki lô gam 

_ I have + (số lượng) + N: tôi có

4, There are five tomatoes in the fridge

_ There + is/are + (số lượng) + N + in/on/of ...

5, She has some information about him

_ S + have + (số lượng) + N: có

6, We have a lot of time to finish the project

_ S + have + (số lượng) + N: có

________________________________

_ Cấu trúc câu hỏi "bao nhiêu":

+ với số lượng đếm được: how many + (N) + Va + S + V?

+ với số lượng không đếm được: how much + (N) + Va + S + V?

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
4
0
Vũ Đại Dương
05/09/2023 16:29:51
+4đ tặng

−- How many + N số nhiều đếm được + are there + ...?

−- How much + N số nhiều không đếm được + are there + ...?

→→ Hỏi số lượng vật gì có bao nhiêu ...

1.1. There are lots of books on the shelf.

−- There + be + số lượng + N + ... : số lượng về vật gì ...

2.2. I spent three days in Nha Trang.

−- S + spend / spent + time + N / V-ing : ai giành thời gian làm gì ...

3.3.  I have a kilo of beef .

−- a kilo of : ki lô gam

−- S + have / has + N : có ...

4.4. There are five tomatoes in the fridge.

−- There + be + số lượng + N + ... : số lượng về vật gì ...

5.5.  She has some information about him

6.6. We have a lot of time to finish the project

−- S + have / has + N : có ...

−- a lot of + N số nhiều 

Kim Mai
ok cảmon bn

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×