Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Từ địa phương là những từ được sử dụng bởi người dân trong một khu vực cụ thể, chẳng hạn như một số tỉnh hoặc huyện trên cả nước. Từ ngữ địa phương là một phần của cách nói phổ biến trong tiếng Việt.
Vì vậy, văn hóa, phong tục tập quán và dân cư có những đặc điểm riêng, ngoài ra các yếu tố khác biệt về kinh tế, chính trị ảnh hưởng đến việc hình thành từ ngữ địa phương.
Giai cấp xã hội ở đây có thể chỉ vua, quan, bình dân trong thời đại phong kiến. Trong xã hội ngày nay, họ được chia thành quân nhân, giáo viên, doanh nhân, học sinh, sinh viên, v.v.
Trong quá khứ, từ này được sử dụng nhiều và đôi khi bị lạm dụng quá mức dẫn đến những điều tiêu cực.
Ví dụ, thời phong kiến phân chia giai cấp giữa các gia đình Geisha và những người nghèo, những người phải đi làm thuê thì ngày nay, khái niệm này được hiểu theo nghĩa rộng hơn. Và việc sử dụng linh hoạt và tiện dụng hơn.
Đôi khi nó thể hiện hoặc nhấn mạnh một điều. Tính cách của một nhân vật cụ thể phương thức giao tiếp một phần của cuộc sống Họ là những người có quan hệ họ hàng gần hoặc giống nhau ở một khía cạnh nào đó, chẳng hạn nhà thơ là người yêu thơ, làm thơ, v.v.
Từ vựng địa phương và biệt ngữ xã hội nên được sử dụng một cách thận trọng. Nếu được sử dụng khéo léo sẽ giúp thể hiện rõ hơn bản sắc Việt Nam.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |