Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Unscramble the sentences

giúp mik vs ạ
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
III. Unscramble the sentences.
1. hobby/is/ playing/ favorite/ handball/ My/
=>
2. helps/ lots of homework/ after/ Baking/ me/ with/ also/ a busy week/
=>
3.prefer/at/ We/ hanging out/ the mall/./
=>
4. playing/ lots of /They/ their free time/ mobile games/ spend
=>
5. doing/in/ What/ you/ your free time/ activities/ enjoy/do/?/
=>
6. board games/ like/ I/ playing/ don't really/
=>
7. jewelry/ She/ because/ hates/ boring/ it is/ making/
=>
8. taught/me/ how to/ My dad/ chocolate cookies/ bake/./
=>
9. often/ after cooking/the big/ My mom/ cleans up/ mess/./
10. on/ go swimming/ at/ We/ the pool/ near/ the weekends/ my house/./
0 trả lời
Hỏi chi tiết
74

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo