Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Em hãy nêu 25 quyền trẻ em theo Luật Trẻ em năm 2016 và ví dụ về từng quyền?

Em hãy nêu 25 quyền trẻ em theo Luật Trẻ em năm 2016 và ví dụ về từng quyền
1 trả lời
Hỏi chi tiết
51
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là 25 quyền trẻ em theo Luật Trẻ em năm 2016 và ví dụ về từng quyền:

1. Quyền được sống: Trẻ em có quyền được sống và được bảo vệ khỏi mọi hình thức nguy hiểm. Ví dụ: Trẻ em không được bị bạo hành hoặc bỏ rơi.

2. Quyền được phát triển: Trẻ em có quyền được phát triển toàn diện về thể chất, trí tuệ, tình cảm và xã hội. Ví dụ: Trẻ em được cung cấp giáo dục và chăm sóc sức khỏe đầy đủ.

3. Quyền được bảo vệ: Trẻ em có quyền được bảo vệ khỏi mọi hình thức bạo lực, lạm dụng và khủng bố. Ví dụ: Trẻ em được bảo vệ khỏi việc bị xâm hại tình dục.

4. Quyền được tham gia: Trẻ em có quyền được tham gia vào các quyết định liên quan đến cuộc sống của mình. Ví dụ: Trẻ em có quyền tham gia vào việc lựa chọn trò chơi và hoạt động giải trí.

5. Quyền được nghe: Trẻ em có quyền được nghe và được thể hiện ý kiến của mình. Ví dụ: Trẻ em có quyền nêu ý kiến về việc chọn trang phục trong trường học.

6. Quyền được bảo vệ khỏi phân biệt đối xử: Trẻ em có quyền được bảo vệ khỏi mọi hình thức phân biệt đối xử. Ví dụ: Trẻ em không được phân biệt đối xử dựa trên giới tính, tôn giáo hoặc sắc tộc.

7. Quyền được bảo vệ khỏi bạo lực: Trẻ em có quyền được bảo vệ khỏi mọi hình thức bạo lực, hình phạt tra tấn hoặc đối xử tàn nhẫn. Ví dụ: Trẻ em không được đánh đập hoặc bị hành hung.

8. Quyền được bảo vệ khỏi tác động của chiến tranh: Trẻ em có quyền được bảo vệ khỏi tác động của chiến tranh và xung đột. Ví dụ: Trẻ em không được tham gia vào các hoạt động chiến tranh.

9. Quyền được bảo vệ khỏi tác động của tội phạm: Trẻ em có quyền được bảo vệ khỏi tác động của tội phạm và bị hại. Ví dụ: Trẻ em không được bị buộc tham gia vào hoạt động tội phạm.

10. Quyền được bảo vệ khỏi tác động của ma túy và chất kích thích: Trẻ em có quyền được bảo vệ khỏi tác động của ma túy và chất kích thích. Ví dụ: Trẻ em không được tiếp xúc với ma túy hoặc chất kích thích.

11. Quyền được bảo vệ khỏi tác động của tình dục: Trẻ em có quyền được bảo vệ khỏi tác động của tình dục và bị xâm hại. Ví dụ: Trẻ em không được ép buộc tham gia vào hoạt động tình dục.

12. Quyền được bảo vệ khỏi tác động của công việc trái phép: Trẻ em có quyền được bảo vệ khỏi tác động của công việc trái phép và nguy hiểm. Ví dụ: Trẻ em không được làm việc trong môi trường nguy hiểm.

13. Quyền được bảo vệ khỏi tác động của bạo lực trên mạng: Trẻ em có quyền được bảo vệ khỏi tác động của bạo lực trên mạng. Ví dụ: Trẻ em không được bị quấy rối hoặc bắt nạt trên mạng.

14. Quyền được bảo vệ khỏi tác động của tác phẩm văn hóa không phù hợp: Trẻ em có quyền được bảo vệ khỏi tác động của tác phẩm văn hóa không phù hợp với độ tuổi. Ví dụ: Trẻ em không được xem phim hoặc chơi trò chơi có nội dung bạo lực.

15. Quyền được bảo vệ khỏi tác động của công nghệ thông tin: Trẻ em có quyền được bảo vệ khỏi tác động của công nghệ thông tin. Ví dụ: Trẻ em không được tiếp xúc với nội dung không phù hợp trên internet.

16. Quyền được bảo vệ khỏi tác động của tác phẩm văn hóa gây hại: Trẻ em có quyền được bảo vệ khỏi tác động của tác phẩm văn hóa gây hại đến sức khỏe và tâm lý. Ví dụ: Trẻ em không được tiếp xúc với nội dung khiêu dâm.

17. Quyền được bảo vệ khỏi tác động của tác phẩm văn hóa gây hại đến sức khỏe: Trẻ em có quyền được bảo vệ khỏi tác động của tác phẩm văn hóa gây hại đến sức khỏe. Ví dụ: Trẻ em không được tiếp xúc với nội dung quảng cáo thuốc lá.

18. Quyền được bảo vệ khỏi tác động của tác phẩm văn hóa gây hại đến tâm lý: Trẻ em có quyền được bảo vệ khỏi tác động của tác phẩm văn hóa gây hại đến tâm lý. Ví dụ: Trẻ em không được tiếp xúc với nội dung kinh dị.

19. Quyền được bảo vệ khỏi tác động của tác phẩm văn hóa gây hại đến đạo đức: Trẻ em có quyền được bảo vệ khỏi tác động của tác phẩm văn hóa gây hại đến đạo đức. Ví dụ: Trẻ em không được tiếp xúc với nội dung khích động bạo lực.

20. Quyền được bảo vệ khỏi tác động của tác phẩm văn hóa gây hại đến giáo dục: Trẻ em có quyền được bảo vệ khỏi tác động của tác phẩm văn hóa gây hại đến giáo dục. Ví dụ: Trẻ em không được tiếp xúc với nội dung sai lệch về lịch sử.

21. Quyền được bảo vệ khỏi tác động của tác phẩm văn hóa gây hại đến văn hóa: Trẻ em có quyền được bảo vệ khỏi tác động của tác phẩm văn hóa gây hại đến văn hóa. Ví dụ: Trẻ em không được tiếp xúc với nội dung xúc phạm tôn giáo.

22. Quyền được bảo vệ khỏi tác động của tác phẩm văn hóa gây hại đến môi trường: Trẻ em có quyền được bảo vệ khỏi tác động của tác phẩm văn hóa gây hại đến môi trường. Ví dụ: Trẻ em không được tiếp xúc với nội dung khuyến khích đốt rừng.

23. Quyền được bảo vệ khỏi tác động của tác phẩm văn hóa gây hại đến an ninh quốc gia: Trẻ em có quyền được bảo vệ khỏi tác động của tác phẩm văn hóa gây hại đến an ninh quốc gia. Ví dụ: Trẻ em không được tiếp xúc với nội dung khuyến khích khủng bố.

24. Quyền được bảo vệ khỏi tác động của tác phẩm văn hóa gây hại đến quyền riêng tư: Trẻ em có quyền được bảo vệ khỏi tác động của tác phẩm văn hóa gây hại đến quyền riêng tư. Ví dụ: Trẻ em không được tiếp xúc với nội dung xâm phạm quyền riêng tư.

25. Quyền được bảo vệ khỏi tác động của tác phẩm văn hóa gây hại đến danh dự: Trẻ em có quyền được bảo vệ khỏi tác động của tác phẩm văn hóa gây hại đến danh dự. Ví dụ: Trẻ em không được tiếp xúc với nội dung xúc phạm danh dự.
1
0
Phonggg
23/10/2023 12:34:25
+5đ tặng

Ví dụ thì bạn cứ lấy tên A B C gì đó rồi ghi thêm phần khái niệm nhe chứ viết ra thì dài lắm T_T
1. Quyền sống

Trẻ em có quyền được bảo vệ tính mạng, được bảo đảm tốt nhất các Điều kiện sống và phát triển.

2. Quyền được khai sinh và có quốc tịch

Trẻ em có quyền được khai sinh, khai tử, có họ, tên, có quốc tịch; được xác định cha, mẹ, dân tộc, giới tính theo quy định của pháp luật.

3. Quyền được chăm sóc sức khỏe

Trẻ em có quyền được chăm sóc tốt nhất về sức khỏe, được ưu tiên tiếp cận, sử dụng dịch vụ phòng bệnh và khám bệnh, chữa bệnh.

4. Quyền được chăm sóc, nuôi dưỡng

Trẻ em có quyền được chăm sóc, nuôi dưỡng để phát triển toàn diện.

5. Quyền được giáo dục, học tập và phát triển năng khiếu

- Trẻ em có quyền được giáo dục, học tập để phát triển toàn diện và phát huy tốt nhất tiềm năng của bản thân.

- Trẻ em được bình đẳng về cơ hội học tập và giáo dục; được phát triển tài năng, năng khiếu, sáng tạo, phát minh.

6. Quyền vui chơi, giải trí

Trẻ em có quyền vui chơi, giải trí; được bình đẳng về cơ hội tham gia các hoạt động văn hóa, nghệ thuật, thể dục, thể thao, du lịch phù hợp với độ tuổi.

7. Quyền giữ gìn, phát huy bản sắc

- Trẻ em có quyền được tôn trọng đặc Điểm và giá trị riêng của bản thân phù hợp với độ tuổi và văn hóa dân tộc; được thừa nhận các quan hệ gia đình.

- Trẻ em có quyền dùng tiếng nói, chữ viết, giữ gìn bản sắc, phát huy truyền thống văn hóa, phong tục, tập quán tốt đẹp của dân tộc mình.

8. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo

Trẻ em có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, theo hoặc không theo một tôn giáo nào và phải được bảo đảm an toàn, vì lợi ích tốt nhất của trẻ em.

9. Quyền về tài sản

Trẻ em có quyền sở hữu, thừa kế và các quyền khác đối với tài sản theo quy định của pháp luật.

10. Quyền bí mật đời sống riêng tư

- Trẻ em có quyền bất khả xâm phạm về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân và bí mật gia đình vì lợi ích tốt nhất của trẻ em.

- Trẻ em được pháp luật bảo vệ danh dự, nhân phẩm, uy tín, bí mật thư tín, điện thoại, điện tín và các hình thức trao đổi thông tin riêng tư khác; được bảo vệ và chống lại sự can thiệp trái pháp luật đối với thông tin riêng tư.

11. Quyền được sống chung với cha, mẹ

Trẻ em có quyền được sống chung với cha, mẹ; được cả cha và mẹ bảo vệ, chăm sóc và giáo dục, trừ trường hợp cách ly cha, mẹ theo quy định của pháp luật hoặc vì lợi ích tốt nhất của trẻ em.

Khi phải cách ly cha, mẹ, trẻ em được trợ giúp để duy trì mối liên hệ và tiếp xúc với cha, mẹ, gia đình, trừ trường hợp không vì lợi ích tốt nhất của trẻ em.

12. Quyền được đoàn tụ, liên hệ và tiếp xúc với cha, mẹ

Trẻ em có quyền được biết cha đẻ, mẹ đẻ, trừ trường hợp ảnh hưởng đến lợi ích tốt nhất của trẻ em; được duy trì mối liên hệ hoặc tiếp xúc với cả cha và mẹ khi trẻ em, cha, mẹ cư trú ở các quốc gia khác nhau hoặc khi bị giam giữ, trục xuất; được tạo Điều kiện thuận lợi cho việc xuất cảnh, nhập cảnh để đoàn tụ với cha, mẹ; được bảo vệ không bị đưa ra nước ngoài trái quy định của pháp luật; được cung cấp thông tin khi cha, mẹ bị mất tích.

13. Quyền được chăm sóc thay thế và nhận làm con nuôi

- Trẻ em được chăm sóc thay thế khi không còn cha mẹ; không được hoặc không thể sống cùng cha đẻ, mẹ đẻ; bị ảnh hưởng bởi thiên tai, thảm họa, xung đột vũ trang vì sự an toàn và lợi ích tốt nhất của trẻ em.

- Trẻ em được nhận làm con nuôi theo quy định của pháp luật về nuôi con nuôi.

14. Quyền được bảo vệ để không bị xâm hại tình dục

Trẻ em có quyền được bảo vệ dưới mọi hình thức để không bị xâm hại tình dục.

15. Quyền được bảo vệ để không bị bóc lột sức lao động

Trẻ em có quyền được bảo vệ dưới mọi hình thức để không bị bóc lột sức lao động; không phải lao động trước tuổi, quá thời gian hoặc làm công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm theo quy định của pháp luật; không bị bố trí công việc hoặc nơi làm việc có ảnh hưởng xấu đến nhân cách và sự phát triển toàn diện của trẻ em.

16. Quyền được bảo vệ để không bị bạo lực, bỏ rơi, bỏ mặc

Trẻ em có quyền được bảo vệ dưới mọi hình thức để không bị bạo lực, bỏ rơi, bỏ mặc làm tổn hại đến sự phát triển toàn diện của trẻ em.

17. Quyền được bảo vệ để không bị mua bán, bắt cóc, đánh tráo, chiếm đoạt

Trẻ em có quyền được bảo vệ dưới mọi hình thức để không bị mua bán, bắt cóc, đánh tráo, chiếm đoạt.

18. Quyền được bảo vệ khỏi chất ma túy

Trẻ em có quyền được bảo vệ khỏi mọi hình thức sử dụng, sản xuất, vận chuyển, mua, bán, tàng trữ trái phép chất ma túy.

19. Quyền được bảo vệ trong tố tụng và xử lý vi phạm hành chính

Trẻ em có quyền được bảo vệ trong quá trình tố tụng và xử lý vi phạm hành chính; bảo đảm quyền được bào chữa và tự bào chữa, được bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp; được trợ giúp pháp lý, được trình bày ý kiến, không bị tước quyền tự do trái pháp luật; không bị tra tấn, truy bức, nhục hình, xúc phạm danh dự, nhân phẩm, xâm phạm thân thể, gây áp lực về tâm lý và các hình thức xâm hại khác.

20. Quyền được bảo vệ khi gặp thiên tai, thảm họa, ô nhiễm môi trường, xung đột vũ trang

Trẻ em có quyền được ưu tiên bảo vệ, trợ giúp dưới mọi hình thức để thoát khỏi tác động của thiên tai, thảm họa, ô nhiễm môi trường, xung đột vũ trang.

21. Quyền được bảo đảm an sinh xã hội

Trẻ em là công dân Việt Nam được bảo đảm an sinh xã hội theo quy định của pháp luật phù hợp với Điều kiện kinh tế - xã hội nơi trẻ em sinh sống và Điều kiện của cha, mẹ hoặc người chăm sóc trẻ em.

22. Quyền được tiếp cận thông tin và tham gia hoạt động xã hội

Trẻ em có quyền được tiếp cận thông tin đầy đủ, kịp thời, phù hợp; có quyền tìm kiếm, thu nhận các thông tin dưới mọi hình thức theo quy định của pháp luật và được tham gia hoạt động xã hội phù hợp với độ tuổi, mức độ trưởng thành, nhu cầu, năng lực của trẻ em.

23. Quyền được bày tỏ ý kiến và hội họp

Trẻ em có quyền được bày tỏ ý kiến, nguyện vọng về các vấn đề liên quan đến trẻ em; được tự do hội họp theo quy định của pháp luật phù hợp với độ tuổi, mức độ trưởng thành và sự phát triển của trẻ em; được cơ quan, tổ chức, cơ sở giáo dục, gia đình, cá nhân lắng nghe, tiếp thu, phản hồi ý kiến, nguyện vọng chính đáng.

**Quyền của trẻ em khuyết tật

Trẻ em khuyết tật được hưởng đầy đủ các quyền của trẻ em và quyền của người khuyết tật theo quy định của pháp luật; được hỗ trợ, chăm sóc, giáo dục đặc biệt để phục hồi chức năng, phát triển khả năng tự lực và hòa nhập xã hội.

**Quyền của trẻ em không quốc tịch, trẻ em lánh nạn, tị nạn

Trẻ em không quốc tịch cư trú tại Việt Nam, trẻ em lánh nạn, tị nạn được bảo vệ và hỗ trợ nhân đạo, được tìm kiếm cha, mẹ, gia đình theo quy định của pháp luật Việt Nam và Điều ước quốc tế mà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên.

Căn cứ: Điều 12 đến Điều 36 Luật Trẻ em 2016.

Trẻ em là người dưới 16 tuổi

Luật Trẻ em 2016 quy định nguyên tắc bảo đảm thực hiện quyền và bổn phận của trẻ em như sau:

- Bảo đảm để trẻ em thực hiện được đầy đủ quyền và bổn phận của mình.

- Không phân biệt đối xử với trẻ em.

- Bảo đảm lợi ích tốt nhất của trẻ em trong các quyết định liên quan đến trẻ em.

- Tôn trọng, lắng nghe, xem xét, phản hồi ý kiến, nguyện vọng của trẻ em.

- Khi xây dựng chính sách, pháp luật tác động đến trẻ em, phải xem xét ý kiến của trẻ em và của các cơ quan, tổ chức có liên quan; bảo đảm lồng ghép các mục tiêu, chỉ tiêu về trẻ em trong quy hoạch có liên quan theo quy định của pháp luật về quy hoạch, kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội quốc gia, ngành và địa phương.

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Giáo dục Công dân Lớp 8 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo