Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
Part 1. Pronunciation 1 A. /ch/amber B. ba/ch/elor C. Ma/ch/ine D. /ch/allenge
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Đề số 04
Part 1. PRONUNCIATION
A. /ch/amber
A. /Ch/ristmas
A. carv/ed/
1
2
3
Part 2. STRESS
4
5
6
7
8
10
A.
transfer
A.
drumhead
A. threadbare
Part 4. GRAMMAR
9
She asked me where I
A. come
Part 3. ERROR IDENTIFICATION
(In spite of) my father is (old), he still (goes) to (work).
(In spite of) the car (was) cheap, (it) was (in) good condition.
The man
B. ba/ch/elor
B. /ch/arity
B. impress/ed/
A. asked
B. publish
B.
transfer
B. balloon
09 02
OC1 024 011 001
C. ma/ch/ine
C. /ch/ildren
C. embroider/ed/
06
C. accept
C. earplug
C. pleasure
from.
B. to come
me when I began teaching English.
B. told
C. coming
D. /ch/allenge
D. /ch/opstick
D. weav/ed/
D. remind
D. drugstore
D. deadline
D. came