Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. healthy (adj): khoẻ mạnh.
−- Ta có: Make sb/sth adj :: Làm cho ai đó/cái gì cảm thấy/trở nên như thế nào
2. geological (adj): (thuộc) địa chất.
→→ Adj ++ N
⇒⇒ Tạm dịch: Chúng tôi đã dành nhiều năm tìm hiểu về cấu trúc địa chất phức tạp của khu vực.
3. astounding (adj): kinh ngạc.
→→ Adj ++ N
4. sightseers (n): những người ngắm cảnh.
→→ Large numbers of ++ Ns (Danh từ số nhiều) :: Một số lượng lớn, đông đảo của cái gì đó ...
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |