1. They ……………… (arrive) already?
2. Lucy ……………… (run) 2000 meters today.
3. I ……………… (clean) all morning – I’m fed up!
4. How long ……………… (you/know) Simon?
5. I ……………… (drink) more water recently, and I feel better.
6. Sorry about the mess! I ……………… (bake)
7. How many times ……………… (you/take) this exam?
8. He ……………… (eat) six bars of chocolate today.
9. Julie ……………… (cook) dinner. Let’s go and eat!
10. The students ……………… (finish) their exams. They are very happy.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. Have they arrived already?
2. Lucy has run 2000 metres today.
3. I have been cleaning all morning – I’m fed up!
4. How long have you known Simon?
5. I’ve been drinking more water lately, and I feel better.
6. Sorry about the mess! I’ve been baking.
7. How many times have you taken this exam?
8. He has eaten six bars of chocolate today!
9. Julie has cooked dinner. Let’s go and eat!
10. The students have finished their exams. They’re very happy
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |