a. 3 câu đầu: khơi nguồn dòng hồi tưởng cảm xúc:
- Hình ảnh bếp lửa được hình dung trong trí nhớ của tác giả (phân tích từ láy "chờn vờn","ấp iu")
- Từ hình ảnh bếp lửa liên tưởng tới ngời nhóm lửa-người bà (phân tích hình ảnh ẩn dụ "biết mấy nắng mưa")
b. Khổ thơ thứ 2: (năm câu tiếp theo): Kỷ niệm tuổi thơ, kỷ niệm buồn khó quên "Lên bốn tuổi...sống mũi còn cay"
- Nhớ lại quá khứ: nhớ những năm tháng chiến tranh chống Pháp gian khổ (đói mòn đói mỏi,...khô rạc ngựa gầy)
- Hình ảnh chi tiết ám ảnh mãi đến bây giờ: mùi khói bếp (đến bây giờ sống mũi còn cay)
c. Khổ 3: (11 câu: "Tám năm ròng...trên những cánh đồng xa"):
- Chi tiết tiếp theo hiện lên trong hồi ức của cháu: tiếng chim tu hú kêu trong ngày hè, là âm thanh của đồng quê.
- Tiếng chim tu hú vang vọng giúp tác giả lại nhớ về bà.
d. Đoạn tiếp theo: (10 câu: Năm giặc đốt làng... niềm tin dai dẳng): Những phẩm chất cao quý của bà:
- Vững lòng tin trước mọi tai họa thử thách ("Vẫn vững lòng... được bình an").
- Bếp lửa thành ngọn lửa bất diệt, ngọn lửa của tình thương.
=> ý chí, bản lĩnh sống của bà, của người phụ nữ Việt Nam.
đ. Đoạn thơ: "Lận đận đời bà...thiêng liêng - bếp lửa" (8 câu): những suy ngẫm về người bà kính yêu, về bếp lửa trong mỗi gia đình Việt Nam:
- Điệp từ "nhóm"
- Lời khẳng định ca ngợi: "Ôi kỳ diệu và thiêng liêng - bếp lửa"
e. Bốn câu cuối:Tình thương nhớ,lòng kính yêu và biết ơn của đứa cháu nay đã đi xa.