Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại

123-
7.
8.
A. though
9.
A. savings
10.
A. notion
A. clothes
although
A. transition
machine
forecast
resistance
expectation
Bpath
B. thunderstorm
B. resort
B Christmas
Bhouses
B. content
Bexhaust
B healthy
B. consumer
B. rational
11.
A. ocean
B. curriculum
12.
A. business
B. result
13.
A. trustworthy
B. eighteenth
14.
A. system
B. specify
15.
A. genuine
B. geneticist
16.
A. amuse
B. purse
17.
A. sense
B. sugarless
18.
A. character
19.
A. stomach
B. kitchen
20.
A. home
B. honourable
21.
A. knowledge
B. knifepoint
22.
A. sugary
B. ensure
23.
A. gas
B. gain
24.
A. absent
B. recent
25.
A. divisible
B. design
26.
A. theory
27.
A. see
B. seen
28.
A. shout
B. sugar
29.
A. discipline
B. vision
30.
A. office
B. promise
31.
A. danger
B. angel
32.
A. pleasure
B. sound
33.
A. devotion
B. congestion
34.
A bought
B. daughter
35.
A. switch
B. stomach
36.
A. issue
B passion
37.
A. storage
B. encourage
38
A. while
B. which
39.
A. accurate
B. accept
40.
A. thirteen
B. thanks
41.
A. socialise
B. recognise
CAC PHU AM
C. breathe
D. bathe
C thought
D. growth
(C) conserve
mechanic
continents
essential
D. deşert
D. chronology
D. purchase
D. instant
executive
D. exact
otherwise
D. father
usual
question
D. sensitive
D. condition
indicate
B. chemistry
B. therefore
C. season
C. weather
C. service
C. generate
C. blouse
C. sensation
C. scholarship
C. catch
C. humourlessly
C. bakery
C. insurance
C. germ
C. decent
C. disease
C. neither
C. sportsman
C. share
C. cylinder
C. service
C. anger
C. same
C. suggestion
C. cough
C. match
C. tissue
C. garage
C. who
C. accident
C. think
C. tortoise
D. education
D. suburb
D. without
D. insurance
D. gear
D. please
D. signature
D. chapter
D. armchair
D. handshake
D. knee
D. sameness
D. goods
D. present
D. excursion
D. weather
D. sure
D. surgery
D. muscle
D. expertise
D. magic
D. best
D. question
D. sight
D. catch
D. vessel
D. shortage
D. white
D. success
D. farther
D.Rose
1 trả lời
Hỏi chi tiết
118
1
0
+5đ tặng
  1. A. though
  2. B. thunderstorm
  3. A. savings
  4. A. notion
  5. A. ocean
  6. A. business
  7. A. trustworthy
  8. A. system
  9. A. genuine
  10. B. purse
  11. A. sense
  12. A. character
  13. A. stomach
  14. B. honourable
  15. A. knowledge
  16. B. ensure
  17. A. gas
  18. B. recent
  19. B. design
  20. A. theory
  21. B. seen
  22. A. shout
  23. B. vision
  24. A. office
  25. A. danger
  26. A. pleasure
  27. A. devotion
  28. B. daughter
  29. A. switch
  30. B. passion
  31. A. storage
  32. A. while
  33. A. accurate
  34. B. thanks
  35. B. recognise

Các phụ âm: C. breathe D. growth C. conserve D. desert D. chronology D. purchase D. instant D. executive D. exact D. otherwise D. father C. sensitive C. condition D. indicate B. chemistry C. therefore C. season C. service D. generate B. blouse C. sensation C. scholarship A. catch C. humourlessly C. bakery D. insurance C. germ B. decent A. disease D. neither A. sportsman D. share A. cylinder C. service A. anger A. same A. suggestion C. cough A. match A. tissue D. garage B. who A. accident D. think D. tortoise D. education D. suburb A. without D. insurance D. gear A. please A. signature D. chapter D. armchair B. handshake D. knee A. sameness B. goods D. present D. excursion B. weather A. sure A. surgery D. muscle D. expertise A. magic A. best A. question B. sight A. catch B. vessel A. shortage B. white B. success B. farther D. Rose






 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư