LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Put the verbs into the present continuous tense

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
->
1. Alexander
2. She
3. They
Exercise 4. Put the verbs into the present continuous tense.
(study) for his exam at the moment.
(not play) goft tomorrow.
(make) dinner now.
4. The company
(have) dinner now.
5. She
(eat) oysters for lunch right now.
6. David
7. I
8. We
9.
10. They
(not fly) to Chicago next week.
(work) on a special report today.
(not cook) dinner this evening because we're eating out.
(Tom drive) to work right now?
(not prepare) for the science exam at the moment.
(you/ have) lunch tomorrow?
(they give) a party this weekend?
11. When
12.
13. Susan
14. What
15. Which motel
(make) the decision at 3 o'clock this afternoon.
(you do)?!
(they stay) now?
3 trả lời
Hỏi chi tiết
93
2
1
QCường
26/03 12:35:36
+5đ tặng
  1. He is studying for his exam at the moment.
  2. They are not playing golf tomorrow.
  3. She is making dinner now.
  4. The company is having dinner now.
  5. She is eating oysters for lunch right now.
  6. David is working on a special report today.
  7. I am not cooking dinner this evening because we're eating out.
  8. We are not flying to Chicago next week.
  9. Is Tom driving to work right now?
  10. I am not preparing for the science exam at the moment.
  11. Are you having lunch tomorrow?
  12. Are they giving a party this weekend?
  13. When is the decision being made?
  14. Susan, what are you doing?
  15. Which motel are they staying at now?


 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Phương Quỳnh
26/03 12:36:29
+4đ tặng
1. is studying
2. will not play
3. are making
4. is having
5. is eating
6. will not fly
7. am working
8. aren't cooking
9. is tom driving
10. aren't preparing
1
1
Hưngg
26/03 13:07:37
+3đ tặng
1. is studying
2. willn't play
3. are making
4. is having
5.  eating
6. won't fly
7. am working
8. aren't cooking
9. is  driving
10. are preparing

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư