Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Anh - Lớp 8
04/04 21:03:46

Ai có cấu trúc ngữ pháp thi học sinh giỏi tiếng anh 8 không ạ cho e xin với

Ai có cấu trúc ngữ pháp thi hsg tiếng anh 8 ko ạ cho e xin với
2 trả lời
Hỏi chi tiết
40
2
0
the flat
04/04 21:04:20
+5đ tặng
Câu điều kiện nâng cao (Advanced conditional sentences)
If + S + V2/V3, S + will/would + V1.
If + S + had + V3, S + would/could/might + have + V3.
Unless + S + V, S + will/would + not + V.
Câu giả định (Hypothetical sentences)
If + S + were + to + V, S + would + V.
Were + S + to + V, S + would + V.
Câu mệnh đề quan hệ (Relative clauses)
Who/Whom/That + V.
Whose + Noun.
Where/When/Why + S + V.
Câu mệnh đề đồng tình (Concessive clauses):
Although/Though + S + V, S + V.
Even if/Even though + S + V, S + V.
Câu mệnh đề giới từ (Prepositional clauses):
After/Before/Since + S + has/had + V3.
Until/While + S + is/was + V-ing.
Câu bị động (Passive sentences):
Object + be + V3 + by + Subject.
Object + be + being + V3 + by + Subject.
Object + have/has + been + V3 + by + Subject.
Câu từng phần (Participle clauses):
S + having + V3, S + V.
S + being + Adj, S + V.
V-ing/V3 + clause, S + V.
Câu mệnh đề giới thiệu (Introductory clauses):
As/Since + clause, S + V.
Because/Due to + clause, S + V.
Câu mệnh đề hậu từ (Postpositional clauses):
S + V, so/therefore + S + V.
S + V, as a result/consequently + S + V.
Câu mệnh đề đảo ngữ (Inverted clauses):
Never + have/has + S + V3.
Little/Hardly + had + S + V3.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Tiến Dũng
04/04 21:05:11
+4đ tặng

Dưới đây là danh sách tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh 8 thường gặp nhất. VUS hy vọng các em sẽ học tốt hơn với danh sách này nhé.

Động từ khiếm khuyết (Modal verbs)

Modal verb: Là những động từ có chức năng bổ nghĩa cho động từ và danh từ chính trong câu. Các động từ khiếm khuyết dùng để diễn tả khả năng, sự chắc chắn hay bắt buộc của một/nhiều tính chất của sự kiện/hành động nào đó.

Lưu ý: Sau tất cả các động từ khiếm khuyết là động từ nguyên mẫu không có to.

Động từ khuyết thiếuDịch nghĩa
Can – Could Diễn tả khả năng, sự dự đoán về sự việc có thể xảy ra, hoặc để đề nghị hay xin phép. 
Will – WouldDự đoán sự việc sẽ xảy ra ở tương lai hoặc dùng trong câu đề nghị, lời mời.
Should = Ought to = Had betterDùng để đưa ra lời khuyên.
May – Might Dùng để diễn tả điều gì đó có thể xảy ra.
MustDiễn tả sự bắt buộc trong hành động hay luật lệ cụ thể
Have toChỉ sự bắt buộc, khuyên nhủ ở mức độ nhẹ hơn “must” và mạnh hơn “should”

Ví dụ: You ought to drink enough water during the day.

(Bạn nên uống đủ nước trong ngày).

Ngữ pháp Anh 8 – Câu điều kiện
Câu điều kiện loại 0

Cấu trúc: 

IF + S + V/Ves + O -> S + V/Ves + O

Trường hợp sử dụng: Câu điều kiện luôn có thật ở hiện tại.

Ví dụ: If I get enough sleep, I have more energy throughout the day.

(Nếu tôi ngủ đủ giấc, tôi chắc chắn có nhiều năng lượng hơn suốt cả ngày).

Câu điều kiện loại 1 

Cấu trúc: 

IF + S+Vs/es + O -> S + Will (not) + V + O.

Trường hợp sử dụng: Diễn đạt 1 sự việc có thể xảy ra ở tương lai.

Ví dụ: If I win the lottery ticket, I will buy a house for my family.

(Nếu tôi trúng vé số, tôi sẽ mua một ngôi nhà cho gia đình tôi).

Câu điều kiện loại 2

Cấu trúc: 

If S + V3/ V-ed + O -> S + Would (not) + V + O

Trường hợp sử dụng: Diễn tả sự việc không có thật ở hiện tại.

Ví dụ: If I studied harder, my parents wouldn’t be worried about me so much.

(Nếu tôi học chăm chỉ hơn, bố mẹ tôi sẽ không lo lắng cho tôi nhiều như vậy).

Câu điều kiện loại 3 

Cấu trúc: 

IF + S + had V3/ V-ed + O -> S + would have + VpII + O

Trường hợp sử dụng: Diễn tả sự việc không có thật trong quá khứ.

Ví dụ: If I had better memory, I wouldn’t have got lost in Hawaii.

(Nếu tôi có trí nhớ tốt hơn, tôi đã không bị lạc ở Hawaii).


Hệ thống toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 trọng tâm
Câu hỏi đuôi – Tag Question

Chức năng: Dùng để xác nhận, kiểm định lại sự đúng đắn của thông tin đã được đưa ra.

Cấu trúc chung câu hỏi đuôi:

S + V + O, trợ động từ + đại từ chủ ngữ của S?

Lưu ý: 

  • Chủ ngữ của câu và câu hỏi đuôi là một.
  • Trợ động từ của câu hỏi đuôi phụ thuộc vào loại động từ chính trong câu.
Chủ ngữĐại từ chủ ngữ câu hỏi đuôi
HeHe
SheShe
ItIt
TheyThey
I I
ThereThere
These/those They
This/That + Danh từ số ítIt
Nothing, everything, something,….It

Ví dụ: These cats are cute, aren’t they?

(Những chú mèo này thật dễ thương phải không?).

Ví dụ: He has a lot of toys, doesn’t he? 

(Anh ấy có rất nhiều đồ chơi phải không?).

Câu hỏi đuôi thì hiện tại 

Cấu trúc: 

Mẫu câuĐộng từ tobeĐộng từ thường
Khẳng địnhMệnh đề khẳng định, isn’t/ aren’t + S?Mệnh đề khẳng định, don’t/doesn’t + S?
Phủ địnhMệnh đề phủ định, am/is/are + S?Mệnh đề phủ định, do/ does + S? 

Ví dụ: You want to eat with them, don’t you? 

(Bạn muốn ăn với họ, phải không?).

Ví dụ: You are the first one to come here, aren’t you?

(Bạn là người đầu tiên đến đây phải không?).

Ví dụ: They don’t want to come, do they?

(Họ không muốn đến, phải không?).

Xây dựng kiến thức Anh ngữ vững chắc cùng bộ kỹ năng mềm vượt trội tạo nên nhà lãnh đạo trẻ tương lai tại: Tiếng Anh Cho Thiếu Niên

Ví dụ: You aren’t here, are you?

(Bạn không có ở đây, phải không?).

Câu hỏi đuôi thì quá khứ

Cấu trúc: 

Mẫu câuĐộng từ tobeĐộng từ thường
Khẳng địnhMệnh đề khẳng định, wasn’t/ weren’t?Mệnh đề khẳng định, didn’t + S?
Phủ địnhMệnh đề phủ định, was/were + S?Mệnh đề phủ định, did + S?  

Ví dụ: She was great, wasn’t she?

(Cô ấy đã rất tuyệt đúng không?).

Ví dụ: He wasn’t at home yesterday, was he?

(Tối qua anh ta không có ở nhà phải không?).

Ví dụ: I didn’t have a good performance, did I?

(Màn biểu diễn của tôi đã không tốt đúng không?).

Ví dụ: He did a great job, didn’t he?

(Anh ấy đã làm rất tốt, phải không?).

Câu hỏi đuôi thì tương lai 

Cấu trúc:

Mẫu câuĐộng từ thường
Khẳng địnhMệnh đề khẳng định, won’t + S?
Phủ địnhMệnh đề phủ định, will + S?  

Ví dụ: You will come visit me, won’t you?

(Bạn sẽ đến thăm mình mà phải không?).

Ví dụ: They won’t work at the weekend, will they?

(Họ sẽ không làm việc vào cuối tuần đâu phải không?).

Câu hỏi đuôi với động từ khiếm khuyết

Các động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh: Can, could, should, may, might, must, have to, ought to.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng bạn bè học sinh cả nước, đến LAZI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo