Câu 6:
- Lớp Cá: Đặc điểm chung: sống trong môi trường nước, có vây và vảy. Ví dụ: cá hồi, cá chép. Môi trường sống: nước ngọt, nước mặn. Lợi ích: cung cấp nguồn thực phẩm, làm đẹp cho hồ cá. Tác hại: ô nhiễm môi trường nước.
- Lớp Lưỡng cư: Đặc điểm chung: có làm tổ, đẻ trứng. Ví dụ: ếch, ốc. Môi trường sống: trên cạn và dưới nước. Lợi ích: kiểm soát sự phát triển của côn trùng. Tác hại: có thể làm hại cây trồng.
- Lớp Bò sát: Đặc điểm chung: có vảy, bò sát. Ví dụ: rắn, thằn lằn. Môi trường sống: trên cạn. Lợi ích: kiểm soát sự phát triển của côn trùng, làm phân giải chất hữu cơ. Tác hại: có thể làm hại gia súc.
- Lớp Chim: Đặc điểm chung: có lông, có cánh. Ví dụ: chim én, chim sẻ. Môi trường sống: trên cây, trên không. Lợi ích: phân tán hạt giống cây, làm cảnh quan đẹp. Tác hại: gây ô nhiễm không khí.
- Lớp Thú: Đặc điểm chung: có lông, có vú. Ví dụ: hổ, voi. Môi trường sống: trên cạn. Lợi ích: duy trì sự cân bằng sinh thái, làm phân giải chất hữu cơ. Tác hại: có thể làm hại gia súc, cây trồng.
Câu 7:
a. Lợi ích và tác hại của các lớp giun:
- Lợi ích: Giun đóng vai trò quan trọng trong việc phân giải chất hữu cơ, giúp cải thiện đất đai, tạo ra dinh dưỡng cho cây trồng.
- Tác hại: Một số loài giun có thể làm hại cây trồng, gây ra sự suy giảm sản lượng.
b. Đa dạng sinh học là gì?
Đa dạng sinh học là sự đa dạng về loài, giống, dạng và môi trường sống trong một khu vực nhất định.
Vai trò của đa dạng sinh học: Đa dạng sinh học giữ vai trò quan trọng trong duy trì sự cân bằng sinh thái, cung cấp nguồn tài nguyên thiên nhiên, giữ vững sự ổn định của hệ sinh thái.
Vì sao cần bảo vệ đa dạng sinh học? Bảo vệ đa dạng sinh học giúp duy trì sự cân bằng sinh thái, giữ vững nguồn tài nguyên thiên nhiên, đảm bảo sự sống còn của các loài trong tự nhiên.
c. Vai trò của cây sà cừ trong môi trường tự nhiên:
- Giữ đất: Cây sà cừ giúp giữ đất, ngăn chặn sự xói mòn đất do mưa lũ.
- Cung cấp ôxy: Cây sà cừ thực hiện quá trình hô hấp, tạo ra ôxy cho môi trường xung quanh.