Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Anh - Lớp 8
05/06 19:59:44

Hoàn thành các câu sau với từ đang trong ngoặc

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
1)-Hoàn thành các câu sau với từ đang trong ng
1. She (have/ has/ having),
2. There is a lake (on/ up/ near)
3. Are these students (on/ at/ in)
4. What do you do (at/ on/ in)
5. He (helps/ help/ helping)
6. The students are doing (their) our your)
7. (What/ Where/ When)
8. My classroom is on the (one/ first/ two)
terature on Monday.
the hotel
grade 6
the morning
his mother
clem the floor.
test at the moment.
are they going now-To the movies
fleer.
5 trả lời
Hỏi chi tiết
54
1
1
Tr Hải
05/06 20:00:36
+5đ tặng
Hoàn thành các câu sau với từ đúng trong ngoặc:

1. She (have/ has/ having) **has** literature on Monday.

2. There is a lake (on/ up/ near) **near** the hotel.

3. Are these students (on/ at/ in) **in** grade 6?

4. What do you do (at/ on/ in) **in** the morning?

5. He (helps/ help/ helping) **helps** his mother.

6. The students are doing (their/ our/ your) **their** test at the moment.

7. (What/ Where/ When) **Where** are they going now? - To the movies.

8. My classroom is on the (one/ first/ two) **first** floor.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
1
Nguyên
05/06 20:01:00
+4đ tặng
  • She has literature on Monday.
  • There is a lake near the hotel.
  • Are these students in grade 6?
  • What do you do in the morning?
  • He helps his mother.
  • The students are doing their test at the moment.
  • Where are they going now? - To the movies.
  • My classroom is on the first floor.
Nguyên
chấm nha bạn
1
1
Thank Truc
05/06 20:02:07
+3đ tặng
1.has
2.near
3.at
4.in
5.helps
6.their
7.where
8.first
CHẤM ĐIỂM NHA
0
0
Nguyễn Hoài Minh
05/06 20:13:59
+2đ tặng
1. has
2. near
3. at
4. in
5. helps
6. their
7. Where
8. first
0
0
Mindcap
07/06 10:48:41
+1đ tặng
  1. has
  2. near
  3. in
  4. in
  5. helps
  6. their
  7. where
  8. first

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng bạn bè học sinh cả nước, đến LAZI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo