LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Bài tập thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn và quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành

Bài tập thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn và quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành
41. Yesterday, I (go)_
42. We (drive)
43. When we (arrive)
to the restaurant with a client.
around the parking lot for 20 mins two days ago
at the restaurant, the place (be)
us to come back now?
44. When The waitress (tell)
45. My client and I slowly (not, walk)
46. We (see)
a small grocery store now
47. We (stop) in the grocery store and (buy)
48. I (not go)
49. She (get)
50. What you (do)
to school last Sunday.
married last year?
last night? - I (do)
51. Where Mr. Ha (live)
52. Monkeys can (climb)
53. Hang (go)
54. We (go)
55. Now, Lan (study)
56. Everynight, she (have)
57. Every year, I usually (go)
full last sunday
back to the car at the moment
some sandwiches every day
my homework.
the tree.
to the bookshop now.
to market and (buy)
English and Lien (listen)
58. In the summer, I sometimes (go)
59. Every everning, my mother (like)
some fruits.
to music.
dinner at 7.00 p.m.
Vietnam.
swimming.
watching television.
60. This is the second time I (watch) this comedy with my boyfriend.
6 trả lời
Hỏi chi tiết
90
1
1
Ng Quynh Nhu
08/06 12:12:30
+5đ tặng

1. went.

2. drove.

3. arrived / was.

4. would ask / had.

5. said.

6. told.

7. walked.

8. stopped / bought.

9. got.

10. came.

11. was.

12.bought.

13. was giving / was.

14.  didn't do.

15.  Did / live.

16. watched.

17. was.

18. were not.

19. did you spend.

20. visited / was

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
1
+4đ tặng
41. Yesterday, I went.
42. We are driving.
43. When we arrived.
44. When did the waitress tell?
45. My client and I slowly were not walking.
46. We are seeing.
47. We stopped in the grocery store and bought.
48. I did not go.
49. She got.
50. What were you doing?
51. Where does Mr. Ha live?
52. Monkeys can climb.
53. Hang is going.
54. We are going.
55. Now, Lan is studying.
56. Every night, she has.
57. Every year, I usually go.
58. In the summer, I sometimes go.
59. Every evening, my mother likes.
60. This is the second time I have watched this comedy with my boyfriend.
Phương Linh Nguyễn
CHẤM ĐIỂM CHO MÌNH NHA
0
0
chấn bé đù
08/06 12:17:25
+3đ tặng

1. went.

2. drove.

3. arrived / was.

4. would ask / had.

5. said.

6. told.

7. walked.

8. stopped / bought.

9. got.

10. came.

11. was.

12.bought.

13. was giving / was.

14.  didn't do.

15.  Did / live.

16. watched.

17. was.

18. were not.

19. did you spend.

20. visited / was

0
0
Nguyễn Hoài Minh
08/06 12:18:01
+2đ tặng
41. went
42. have driven
43. arrive / was
44. are ... telling
45. am not walking
46. are seeing
47. stop / buy
48. didn't go
49. Did she get
50. did you do / did
51. does ... live
52. climb
53. is going
54. go / buy
55. is studying / listening
56. has
57. go to
58. go
59. likes
60. watch
0
0
Mindcap
08/06 15:38:51
+1đ tặng
41. went
42. have driven
43. arrive, was
44. is the waitress telling
45. am not walking
46. are seeing
47. stop, buy
48. didn't go
49. Did she get
50. did you do, did
51. does Mr. Ha live
52. climb
53. is going
54. go, buy
55. is studying, is listening
56. has
57. go to
58. go
59. likes
60. have watched
0
0

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư