Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Toán học - Lớp 9
01/07 19:32:58

Tìm x

Bài 1 
a 0.5x ( x - 3 ) = ( x - 3 ) ( 1,5x - 1 )

b  3                1 
  ___x  - 1 = ____x( 3x- 7)
    7                7
Bài 2
a  x² - x = -2x + 2
b  x² - 5x + 6 = 0
2 trả lời
Hỏi chi tiết
Trợ lý ảo
21
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Chúng ta sẽ giải các bài toán này từng bước một.

### Bài 1

#### a. \( 0.5x ( x - 3 ) = ( x - 3 ) ( 1.5x - 1 ) \)

Bước 1: Nhân cả hai vế với \( \frac{1}{x-3} \) (giả sử \( x \neq 3 \)) để loại bỏ \( (x - 3) \):

\[ 0.5x = 1.5x - 1 \]

Bước 2: Giải phương trình:

\[ 0.5x = 1.5x - 1 \]

\[ 0.5x - 1.5x = -1 \]

\[ -x = -1 \]

\[ x = 1 \]

Vậy nghiệm của phương trình là \( x = 1 \).

#### b. \( \frac{3}{7}x - 1 = \frac{1}{7}x(3x - 7) \)

Bước 1: Nhân cả hai vế với 7 để loại bỏ mẫu số:

\[ 3x - 7 = x(3x - 7) \]

Bước 2: Giải phương trình:

\[ 3x - 7 = 3x^2 - 7x \]

\[ 3x - 7 = 3x^2 - 7x \]

\[ 0 = 3x^2 - 10x + 7 \]

Bước 3: Giải phương trình bậc hai \( 3x^2 - 10x + 7 = 0 \) bằng cách sử dụng công thức nghiệm:

\[ x = \frac{-b \pm \sqrt{b^2 - 4ac}}{2a} \]

Với \( a = 3 \), \( b = -10 \), \( c = 7 \):

\[ x = \frac{10 \pm \sqrt{(-10)^2 - 4 \cdot 3 \cdot 7}}{2 \cdot 3} \]

\[ x = \frac{10 \pm \sqrt{100 - 84}}{6} \]

\[ x = \frac{10 \pm \sqrt{16}}{6} \]

\[ x = \frac{10 \pm 4}{6} \]

\[ x = \frac{14}{6} \text{ hoặc } x = \frac{6}{6} \]

\[ x = \frac{7}{3} \text{ hoặc } x = 1 \]

Vậy nghiệm của phương trình là \( x = \frac{7}{3} \) hoặc \( x = 1 \).

### Bài 2

#### a. \( x^2 - x = -2x + 2 \)

Bước 1: Chuyển tất cả các số hạng về một vế:

\[ x^2 - x + 2x - 2 = 0 \]

\[ x^2 + x - 2 = 0 \]

Bước 2: Giải phương trình bậc hai \( x^2 + x - 2 = 0 \) bằng cách sử dụng công thức nghiệm:

\[ x = \frac{-b \pm \sqrt{b^2 - 4ac}}{2a} \]

Với \( a = 1 \), \( b = 1 \), \( c = -2 \):

\[ x = \frac{-1 \pm \sqrt{1^2 - 4 \cdot 1 \cdot (-2)}}{2 \cdot 1} \]

\[ x = \frac{-1 \pm \sqrt{1 + 8}}{2} \]

\[ x = \frac{-1 \pm \sqrt{9}}{2} \]

\[ x = \frac{-1 \pm 3}{2} \]

\[ x = \frac{2}{2} \text{ hoặc } x = \frac{-4}{2} \]

\[ x = 1 \text{ hoặc } x = -2 \]

Vậy nghiệm của phương trình là \( x = 1 \) hoặc \( x = -2 \).

#### b. \( x^2 - 5x + 6 = 0 \)

Bước 1: Giải phương trình bậc hai \( x^2 - 5x + 6 = 0 \) bằng cách sử dụng công thức nghiệm:

\[ x = \frac{-b \pm \sqrt{b^2 - 4ac}}{2a} \]

Với \( a = 1 \), \( b = -5 \), \( c = 6 \):

\[ x = \frac{5 \pm \sqrt{(-5)^2 - 4 \cdot 1 \cdot 6}}{2 \cdot 1} \]

\[ x = \frac{5 \pm \sqrt{25 - 24}}{2} \]

\[ x = \frac{5 \pm \sqrt{1}}{2} \]

\[ x = \frac{5 \pm 1}{2} \]

\[ x = \frac{6}{2} \text{ hoặc } x = \frac{4}{2} \]

\[ x = 3 \text{ hoặc } x = 2 \]

Vậy nghiệm của phương trình là \( x = 3 \) hoặc \( x = 2 \).
2
0
Việt Hưng
01/07 19:34:08
+5đ tặng
Bài 2
a  x² - x = -2x + 2
x^2 +x -2 =0 
=> x^2 -x + 2x -2 =0 
x (x-1) + 2(x-1) =0
(x+2)(x-1) = 0
x = -2 và x = 1
b  x² - 5x + 6 = 0
x^2 - 2x - 3x + 6 = x(x-2) - 3(x-2) = 0
(x-3)(x-2) = 0
=> x = 3 và x = 2

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
HMinh
01/07 19:35:16
+3đ tặng
a 0.5x ( x - 3 ) = ( x - 3 ) ( 1,5x - 1 )
<=>(x-3)(0,5x-1,5x+1)=0
<=>(x-3)(-x+1)=0
<=>x-3=0 hoặc -x+1=0
<=>x=3 hoặc x=1

b  3                1 
  ___x  - 1 = ____x( 3x- 7)
    7                7
<=>3x-7=x(3x-7)
<=>(3x-7)(1-x)=0
<=>3x-7=0 hoặc 1-x=0
<=>x=7/3 hoặc x=1
Bài 2
a  x² - x = -2x + 2
<=>x(x-1)=-2(x-1)
<=>(x-1)(x+2)=0
<=>x-1=0 hoặc x+2=0
<=>X=1 hoặc x=-2
b  x² - 5x + 6 = 0
<=>x^2-2x-3x+6=0
<=>(x-3)(x-2)=0
<=>x-3=0 hoặc x-2=0
<=>x=3 hoặc x=2
Lê Đăng Khoa
Đáng lẽ 10 điểm mà trễ quá tiếc bài này=((

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng bạn bè học sinh cả nước, đến LAZI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo